CHROMagar™ Liquid ECC

CHROMagar™ Liquid ECC

Để phát hiện và định lượng đồng thời E. coli và các coliform khác.

Tham tin đặt hàng

– EL382………. 5000mL

 

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

E coli màu xanh da trời

Coliform khác màu tím

Hiệu NĂNG

Hiện có các quy định nghiêm ngặt về sự hiện diện của vi khuẩn E. coli/coliform trong các mẫu nước. Điều này được giải thích là do tầm quan trọng của những vi khuẩn này trong việc xác định độ an toàn của nước và thực phẩm. Trên toàn thế giới, việc kiểm soát chất lượng nước và thực phẩm dành cho con người dựa trên việc phát hiện và định lượng vi khuẩn E. coli và coliforms.

Coliforms, Enterobacteriacae có khả năng lên men lactose, là vi khuẩn có trong hệ vi sinh đường ruột của con người và động vật hằng nhiệt trong đất và nước. Coliforms là bằng chứng của ô nhiễm hữu cơ, môi trường hoặc phân. Ô nhiễm phân, do colifoms đến từ chất thải động vật, bao gồm chủ yếu là Escherichia coli và Klebsiella chịu nhiệt.

E. coli có thể gây ô nhiễm nước uống khi hệ thống xử lý nước không đủ hiệu quả hoặc trong thời gian có lượng mưa rất cao. Cần thiết để giám sát việc sản xuất thực phẩm và nguồn nước. Mức độ ô nhiễm cao có thể dẫn đến tạm ngưng cung cấp nước và thu hồi thực phẩm bởi các siêu thị.

Tại Hoa Kỳ, các khuyến nghị của EPA thông qua Quy tắc Tổng Coliform (TRC) là:

• <1 000 CFU/100 mL đối với chất lượng nước câu cá và chèo thuyền.

• <100 CFU/100 mL đối với chất lượng nước giải trí tiếp xúc với cơ thể.

• <1 CFU/100 mL cho chất lượng nước uống.

1. Đơn giản:  Rất dễ chuẩn bị so với môi trường nuôi cấy trên thạch.

4. Dễ đọc nhờ độ tương phản màu khuẩn lạc cao:  Không có sự pha trộn của cả hai màu (trái ngược với các môi trường sinh màu khác trên thị trường). Các khuẩn lạc có màu tím hoặc xanh.

2. Economic:  chỉ 2 mL/test (thay vì 10-20 mL đối với các môi trường nuôi cấy khác).

3. Phương pháp dễ dàng:  CHROMagar™ Liquid ECC cho phép phát hiện và phân biệt đồng thời giữa E. coli và coliform trong một môi trường. Điều này rất hữu ích để xác định xem có ô nhiễm hữu cơ (coliforms) hay ô nhiễm phân (E. coli). Việc sử dụng kỹ thuật này tốn ít công sức hơn so với các phương pháp truyền thống (MI Agar).

Thành phần

tài liệu kỹ thuật

Công bố khoa học

Định lượng E. coli trong nước môi trường và nước thải bằng môi trường tạo màu

Một nghiên cứu so sánh về môi trường chọn lọc được sử dụng để phát hiện và xác nhận Coliforms và Escherichia coli trong các mẫu nước sử dụng màng lọc.

CHROMagar™ ESBL

CHROMagar™ ESBL

Để phát hiện vi khuẩn sản xuất beta-lactamase trên diện rộng.

Thông Tin Đặt Hàng 

– ESRT2………..5000mL

Bao gồm: base RT412 + supplement ES372

– ESRT3-25 …………….25L

Bao gồm: base RT413-25 + supplement ES373-25

 

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

E. coli ESBL hồng đậm đến đỏ

Klebsiella, Enterobacter, Citrobacter ESBL màu xanh kim loại (+/- quầng đỏ)

Proteus ESBL vầng hào quang màu nâu

ESBL Pseudomonas kem mờ sang màu xanh

Acinetobacter ESBL kem, mờ đục

Hiệu NĂNG

ESBL (Extends Spectrum β-Lactamases) là các enzyme kháng penicillin, cephalosporin thế hệ thứ ba phổ rộng (C3G) và monobactam. Enterobacteriaceae sản sinh ESBL bắt đầu xuất hiện vào những năm 1980 và từ đó nổi lên như một trong những bệnh nhiễm trùng bệnh viện nghiêm trọng nhất do Escherichia coli và Klebsiella spp là tác nhân chính, nhưng các loài Gram âm khác cũng đã được quan sát thấy. Sự xuất hiện của các chủng phân lập sản xuất ESBL có ý nghĩa quan trọng về lâm sàng và điều trị:

– Yếu tố quyết định kháng sinh ESBL được mang trên các plasmid có khả năng lây lan dễ dàng từ sinh vật này sang sinh vật khác.

– Sự lan rộng của tình trạng kháng các cephalosporin phổ rộng có thể dẫn đến việc tăng cường kê đơn các loại thuốc phổ rộng và đắt tiền hơn.

– Các chủng phân lập kháng thuốc này có thể thoát khỏi sự phát hiện bằng xét nghiệm độ nhạy cảm thường quy được thực hiện bởi phòng thí nghiệm vi sinh lâm sàng, điều này có thể dẫn đến kết quả điều trị bất lợi.

Do đó, việc phát hiện sớm những người mang vi khuẩn sinh ESBL là rất quan trọng để giảm thiểu tác động của chúng và sự lây lan của nhiễm trùng cũng như điều chỉnh phương pháp điều trị cho bệnh nhân.

CHROMagar™ ESBL cho phép phát hiện vi khuẩn sản xuất ESBL đồng thời ức chế sự phát triển của các vi khuẩn khác, bao gồm hầu hết các vi khuẩn kháng AmpC. Đây là một đặc tính quan trọng vì khả năng kháng AmpC ít liên quan đến dịch bệnh hơn nhưng thường dẫn đến kết quả dương tính giả ESBL trong các phương pháp thử nghiệm truyền thống.

Mục đích sử dụng :

CHROMagar™ ESBL là môi trường nuôi cấy tạo màu chọn lọc và phân biệt, được sử dụng để phát hiện trực tiếp định tính sự xâm nhập của vi khuẩn đường ruột kháng beta-lactamase phổ rộng (ESBL) để hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát ESBL trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe. Xét nghiệm được thực hiện bằng tăm bông trực tràng và phân của bệnh nhân để sàng lọc vi khuẩn ESBL. Kết quả có thể được giải thích sau 18-24 giờ ủ hiếu khí ở 35-37°C.

Môi trường này cũng có thể được sử dụng như một chỉ báo cảnh báo sớm cho các xét nghiệm chẩn đoán nhiễm trùng để báo hiệu sự hiện diện có thể có của vi khuẩn đa kháng thuốc. Các quy trình chính thức vẫn phải được tuân thủ và thực hiện theo đúng quy định của tổ chức.

CHROMagar™ ESBL không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng do các nhà sản xuất ESBL gây ra cũng như không hướng dẫn hay giám sát việc điều trị nhiễm trùng. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc trên CHROMagar™ ESBL không loại trừ sự hiện diện của vi khuẩn sản xuất ESBL. Cần xác định thêm, kiểm tra độ nhạy cảm và phân loại dịch tễ học trên các khuẩn lạc nghi ngờ.

1. Kết quả nhanh: Phát hiện sau khi ủ qua đêm.

2. Phân biệt loài: nhờ hiệu suất tạo màu của CHROMagar™ Orientation được bổ sung. Thật vậy, sản phẩm này bao gồm CHROMagar™ Orientation dạng bột và chất bổ sung để tăng cường vi khuẩn sản sinh ESBL.

4. Tiết kiệm thời gian và khối lượng công việc:  Nuôi cấy trực tiếp. Không cần selective pre-enrichment
5. Tính linh hoạt: CHROMagar™ ESBL được cung cấp với thời hạn sử dụng hơn 18 tháng. Điều này cho phép sử dụng linh hoạt, dù trong giai đoạn dịch bệnh có nhiều bệnh nhân cần sàng lọc hay giám sát ngẫu nhiên các mẫu cấy.

Thành phần

tài liệu kỹ thuật

Các công bố khoa học

Nhà sản xuất Escherichia coli de BLEE en hisopado cloacal de pollos, Lima, Peru

Tỷ lệ beta lactamase phổ mở rộng và phát hiện phân tử các kiểu gen blaTEM, blaSHV và blaCTX-M trong số các trực khuẩn gram âm phân lập từ quần thể bệnh nhi ở dải Gaza

Hàm lượng vi khuẩn trong ruột của các loài cá khác nhau được thu thập từ sông Tigris ở thành phố Baghdad, Iraq

CHROMagar™ KPC

CHROMagar™ KPC

Để phát hiện vi khuẩn Enterobacteria kháng carbapenem (CRE)

Tham tin đặt hàng

– KRT2………5000mL

Bao gồm: Base RT412 + supplement KP102

– KRT3-25…………..25L

Bao gồm: Base RT 413-25 + supplement KP103-25

 

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

E. coli Carbapenem R hồng đậm đến đỏ

Klebsiella, Enterobacter, Citrobacter Carbapenem R màu xanh kim loại (+/- quầng đỏ)

Pseudomonas Carbapenem R kem mờ sang màu xanh

Acinetobacter Carbapenem R kem, mờ đục

Hiệu NĂNG

Các báo cáo trên toàn cầu về tình trạng kháng carbapenem được tìm thấy ở Enterobacteriacae là mối lo ngại lớn về sức khỏe, đặc biệt trong trường hợp cơ chế giảm độ nhạy cảm là sản xuất các enzyme như KPC, OXA hoặc MBL (ví dụ: NDM-1 được báo cáo gần đây).

Carbapenem là biện pháp cuối cùng trong điều trị các nhiễm trùng gram âm nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc sản xuất các enzyme này dẫn đến kháng penicillin, cephalosporin (ví dụ cefepime, ceftriaxone), carbapenems (ví dụ meropenem, ertapenem) và aztreonam, do đó làm cho các mầm bệnh này đa kháng thuốc và rất khó điều trị.

« Chúng tôi đã quan sát thấy rằng vi khuẩn sản xuất CPK đã chứng tỏ khả năng lây lan vượt trội với sự lây truyền giữa các cơ sở, giữa các tiểu bang và quốc tế đã được ghi nhận. » CDC 2008-R-24.

Vì vậy, để hạn chế sự lây lan của các mầm bệnh nguy hiểm này, việc phát hiện nhanh chóng và thực hiện các phương pháp kiểm soát nhiễm trùng đầy đủ là điều cần thiết.

Ứng dụng:

CHROMagar™ KPC là môi trường nuôi cấy chọn lọc và phân biệt dựa trên màu sắc, được sử dụng để phát hiện trực tiếp định tính sự xâm nhập của vi khuẩn Enterobacteria kháng carbapenem (CRE) trong đường tiêu hóa để hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát CRE trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe. Xét nghiệm được thực hiện bằng tăm bông lấy mẫu ở trực tràng và phân của bệnh nhân để sàng lọc vi khuẩn CRE. Kết quả có thể được giải thích sau 18-24 giờ ủ hiếu khí ở nhiệt độ 35-37°C.

Môi trường này cũng có thể được sử dụng như một báo hiệu cảnh báo sớm cho các xét nghiệm chẩn đoán nhiễm trùng để chỉ ra sự hiện diện có thể có của vi khuẩn đa kháng thuốc. Việc sử dụng này không thay thế các giao thức của cơ quan tổ chức.

CHROMagar™ KPC không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng CRE cũng như không hướng dẫn hay giám sát việc điều trị nhiễm trùng. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc trên CHROMagar™ KPC không loại trừ sự hiện diện của CRE. Cần xác định thêm, kiểm tra độ nhạy cảm và phân loại dịch tễ học trên các khuẩn lạc nghi ngờ.

1. Phát hiện sau khi ủ qua đêm: Phát hiện vi khuẩn Gram âm có khả năng giảm độ nhạy với các loại kháng sinh thuộc nhóm carbapenem.

2. Tiết kiệm thời gian và khối lượng công việc:  không cần môi trường tăng sinh chọn lọc. Có thể cấy trực tiếp mẫu vào đĩa.
3. Thời gian ủ ngắn: Chỉ cần ủ 18-24 giờ.

4. Tính linh hoạt: Chất bổ sung CHROMagar™ KPC được cung cấp với thời hạn sử dụng hơn 18 tháng. Điều này cho phép sử dụng linh hoạt trong tình huống dịch bệnh có nhiều bệnh nhân cần sàng lọc hoặc giám sát ngẫu nhiên các mẫu cấy.

 

Thành phần

tài liệu kỹ thuật

Công bố khoa học

Đánh giá năm phương pháp kiểu hình để phát hiện enzyme Carbapenemase, trong việc xác định Pseudomonas aeruginosa kháng Carbapenem.

Đánh giá hiệu quả của xét nghiệm CHROMagar KPC và Xpert Carba-R trong việc phát hiện vi khuẩn kháng carbapenem trong mẫu phết trực tràng: Nghiên cứu so sánh đầu tiên từ Abu Dhabi, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Đánh giá thịt, trái cây và rau quả từ các cửa hàng bán lẻ ở năm khu vực của Vương quốc Anh là nguồn sản xuất beta-lactamase phổ rộng (ESBL) và Escherichia coli kháng carbapenem.

CHROMagar™ StrepB

CHROMagar™ StrepB

Để phân lập và phân biệt Streptococcus nhóm B (S. agalactiae)

Thông tin đặt hàng

– SB282 ………..5000mL

Bao gồm: Base SB282(B) + supplements SB282(S1) + SB282(S2)

– SB283-25…………25L

Bao gồm: Base SB283-25(B) + supplements SB283-25(S1) + SB283-25(S2)

 KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

Streptococcus Nhóm B

Màu hoa cà

Vi sinh vật khác

Màu xanh, không màu hoặc bị ức chế

Hiệu NĂNG

GBS ở phụ nữ mang thai: Streptococci nhóm B (GBS), còn được gọi là Streptococcus agalactiae, là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng ở người lớn nhưng đặc biệt là gây ra các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh, xảy ra trong ba tuần tiên khi sinh ra. Các nghiên cứu chỉ ra rằng khoảng 12-27% phụ nữ mang thai nhiễm GBS. (WHO, Bệnh truyền nhiễm, Liên cầu nhóm B). Phát hiện sự xâm nhập của GBS qua âm đạo (cũng như trực tràng) ở phụ nữ mang thai là phương pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây nhiễm trong quá trình sinh con.

Trên toàn thế giới, các hướng dẫn chính thức khuyến cáo sàng lọc GBS trước khi sinh vào tháng cuối của thai kỳ. Ở những phụ nữ mang thai nhiễm GBS, việc sàng lọc này cho phép xác định nhu cầu sử dụng kháng sinh dự phòng trong khi sinh, đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng xảy ra trong tuần đầu tiên sau sinh (được gọi là nhiễm trùng GBS khởi phát sớm).

Mục đích sử dụng

CHROMagar™ StrepB là môi trường nuôi cấy chọn lọc và khác biệt dựa trên khả năng sinh màu, nhằm hỗ trợ xác định sự xâm nhập của Streptococcus Nhóm B (GBS) ở phụ nữ mang thai. Môi trường này hỗ trợ sự phát triển của các chủng GBS gây tan máu và không gây tan máu. Xét nghiệm được thực hiện bằng cách cấy trực tiếp hoặc sau khi làm giàu mẫu dịch nước tiểu, dịch âm đạo và/hoặc âm đạo/trực tràng thu được từ phụ nữ mang thai. Kết quả CHROMagar™ StrepB có thể được giải thích sau 18-24 giờ ủ hiếu khí ở 35-37 °C.

CHROMagar™ StrepB không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng cũng như không hướng dẫn hay theo dõi việc điều trị các bệnh nhiễm trùng. Cần xác định thêm, kiểm tra tính nhạy cảm và phân loại dịch tễ học trên các khuẩn lạc nghi ngờ.

1. Giải thích dễ dàng: Đọc dễ dàng hơn nhờ khuẩn lạc có màu tím đậm.

2. Độ nhạy cao: Phát hiện GBS, bao gồm cả các chủng không gây tan máu, với độ nhạy gần 100%.
3. Độ đặc hiệu cao: Phân biệt GBS với các vi khuẩn khác bằng cách ức chế chọn lọc hoặc bằng cách tạo màu ngược lại.
4. Nhanh: Có kết quả sau 18-24h.

5. Đơn giản: Ủ trong điều kiện hiếu khí. Không cần CO2. Có thể kiểm tra bằng phương pháp ngưng kết latex trực tiếp từ khuẩn lạc.

 

Thành phần

Tài liệu kỹ thuật

công bố khoa học

Sử dụng CHROMagarTMStrepBpara la detección de Streptococcus agalactiaeen hisopado âm đạo hoặc trực tràng cử chỉ

Định danh vi sinh vật nuôi cấy trên môi trường tạo màu bằng MALDI-TOF MS

Sự xâm nhập của Streptococci nhóm B ở phụ nữ Guatemala mang thai: Tỷ lệ mắc, các yếu tố nguy cơ và hệ vi sinh vật âm đạo

CHROMagar™ Serratia

CHROMagar™ Serratia

Để phát hiện Serratia marcescens

Thông tin đặt hàng

– SM302……. 5000mL

Bao gồm: Base SM302(B) + supplement SM302(S)

S. marcescens xanh lục đến xanh kim loại

Hiệu NĂNG

Các loài Serratia có liên quan đến nhiễm trùng trong bệnh viện. Tại nhiều quốc gia, Serratia marcescens thường liên quan đến dịch bệnh ở các đơn vị chăm sóc đặc biệt và đặc biệt là ở các đơn vị chăm sóc trẻ sơ sinh và nhi khoa. Giám sát nhiễm trùng bệnh viện đòi hỏi phải thu hồi hiệu quả các chủng phân lập lâm sàng từ phân, dịch tiết vết thương và mẫu hô hấp để ngăn ngừa các vấn đề lây nhiễm chéo và nhiễm trùng có khả năng gây tử vong. Trong bối cảnh này, CHROMagar™ đã phát triển CHROMagar™ Serratia, một môi trường nuôi cấy hoàn toàn phù hợp để tìm kiếm S. marcescens trong phân.

Ngoài ra, S. marcescens có khả năng tồn tại vài ngày đến vài tháng trên các bề mặt, nước cất và xà phòng rửa tay, khiến nó trở thành mầm bệnh quan trọng trong các bệnh nhiễm trùng bệnh viện và các đợt bùng phát dịch bệnh đơn lẻ.

Mục đích sử dụng

CHROMagar™ Serratia là môi trường nuôi cấy sinh màu chọn lọc và phân biệt, được sử dụng để phát hiện trực tiếp định tính sự xâm nhập của Serratia marcescens nhằm hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát Serratia marcescens trong phòng chăm sóc tích cực (ICU), đặc biệt là bộ phận chăm sóc trẻ sơ sinh. Xét nghiệm được thực hiện bằng mẫu trực tràng, họng, vết thương và phân của bệnh nhân để sàng lọc sự xâm nhập của Serratia. Nó cũng có thể được sử dụng để theo dõi vệ sinh trong môi trường lâm sàng với mẫu bề mặt. Kết quả có thể được đánh giá sau 18-24 giờ ủ hiếu khí ở 35-37°C.

CHROMagar™ Serratia không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng Serratia cũng như không hướng dẫn hay theo dõi việc điều trị nhiễm trùng. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc trên CHROMagar™ Serratia không loại trừ sự hiện diện của Serratia. Cần xác định, kiểm tra độ nhạy và phân loại dịch tễ học trên các khuẩn lạc nghi ngờ.

1. Đáng tin cậy: Môi trường sinh màu thương mại đầu tiên dành cho Serratia marcescens.

3. Độ đặc hiệu cao và khối lượng công việc thấp hơn  Môi trường thông thường được sử dụng để phát hiện S. marcescens như MacConkey Agar có độ đặc hiệu rất kém, tạo ra nhiều kết quả dương tính giả. Bởi vì tất cả các vi khuẩn âm tính với lactose đều có đặc điểm tương tự như S. marcescens.

Ngược lại, CHROMagar™ Serratia phát hiện tất cả Serratia (có sắc tố hoặc không) và cho phép kỹ thuật viên tập trung vào các mẫu bị nhiễm

4. Màu xanh lục đậm để dễ đọc so với các môi trường truyền thống (MacConkey, Blood Agar).

5. Kết quả nhanh chóng đặc biệt hữu ích trong trường hợp bùng phát đột ngột bệnh Serratia marcescens.

Thành phần

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÔNG BỐ KHOA HỌC

Đánh giá thạch CHROMagar Serratia, môi trường tạo màu mới để phát hiện và phân lập Serratia marcescens

Xác nhận thạch Serratia Colorex™ (CHROMagar™) trên WASP™/WASPLab™ trong sàng lọc Serratia marcescens trong các đơn vị chăm sóc đặc biệt cho trẻ sơ sinh bằng ESwab™

CHROMagar™ Salmonella

CHROMagar™ Salmonella

Để phát hiện và phân lập các loài Salmonella, bao gồm S. Typhi và S. Paratyphi.

Thông tin đặt hàng 

– SA132………..5000mL

– SA133-25 …………25L

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

Salmonella bao gồm S. Typhi màu hoa cà

Vi khuẩn khác màu xanh, không màu hoặc bị ức chế

Hiệu NĂNG

Nhiễm trùng do Salmonella spp, bao gồm cả Salmonella Typhi, vẫn là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trên toàn thế giới:

• Tại Mỹ, vi khuẩn Salmonella có tỷ lệ mắc là 16,47 trường hợp trên 100.000 dân (ước tính của CDC, 2010).

• Ở châu Âu, nó được coi là vi khuẩn đầu tiên gây ra bùng phát dịch bệnh thực phẩm (báo cáo EFSA/ECDC 2011, số liệu năm 2009).

• Ở các nước đang phát triển, Salmonella Typhi và Paratyphi thường gặp với tỷ lệ mắc hàng năm ước tính khoảng 17 triệu trường hợp. (Báo cáo EFSA năm 2007).

Hơn nữa, theo một báo cáo gần đây của WHO, nhiễm khuẩn Salmonella là nguyên nhân gây ra 2 triệu ca tử vong mỗi năm do tiêu chảy. Salmonella là bệnh nhiễm trùng từ động vật được báo cáo nhiều thứ hai ở người (báo cáo EFSA/ECDC 2011, số liệu năm 2009).

Chủ yếu là do ô nhiễm trong chuỗi thực phẩm và/hoặc trong quá trình sản xuất thực phẩm, Salmonella thường gây ra bệnh đường ruột với các triệu chứng chính là đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn. Trường hợp nghiêm trọng hơn, ví dụ như bệnh thương hàn hoặc nhiễm trùng.

Mục đích sử dụng

CHROMagar™ Salmonella là môi trường nuôi cấy sinh màu chọn lọc nhằm mục đích sử dụng để phát hiện trực tiếp về mặt định tính, phân biệt và nhận dạng giả định Salmonella. Xét nghiệm được thực hiện bằng mẫu phân, trực tràng, để hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng do Salmonella. Kết quả có thể được giải thích sau 18-24 giờ ủ hiếu khí ở 35-37°C.

Nuôi cấy đồng thời là cần thiết để phục hồi các sinh vật để thử nghiệm vi sinh hoặc phân loại dịch tễ học. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc màu tím trên CHROMagar™ Salmonella không loại trừ sự hiện diện của Salmonella.

CHROMagar™ Salmonella không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng cũng như không hướng dẫn hay giám sát việc điều trị nhiễm trùng.

CHROMagar™ Salmonella cũng có thể được sử dụng để phát hiện Salmonella trong phân tích các sản phẩm thực phẩm dành cho con người, thức ăn chăn nuôi và trong các mẫu môi trường.

1. Dễ đọc: Màu khuẩn lạc màu tím đậm để nhận dạng tốt hơn và ức chế một phần E. coli và coliforms.

2. Độ đặc hiệu cao hơn / khối lượng công việc ít hơn: Môi trường truyền thống để phát hiện Salmonella bằng đặc tính H2S có độ đặc hiệu rất kém, dẫn đến nhiều kết quả dương tính giả. (Citrobacter, Proteus,v.v.) trong số những vi khuẩn Salmonella. Khối lượng công việc kiểm tra các khuẩn lạc nghi ngờ không cần thiết quá nặng nề nên các khuẩn lạc Salmonella thường có thể bị bỏ qua trong xét nghiệm thông thường.

Do tính đặc hiệu kém nên môi trường truyền thống yêu cầu kiểm tra cẩn thận ít nhất 10 khuẩn lạc trên mỗi mẫu nghi ngờ. Ngược lại, CHROMagar™ Salmonella loại bỏ hầu hết các kết quả dương tính giả đó và cho phép kỹ thuật viên tập trung vào các mẫu thật sự bị nhiễm.

3. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao dẫn đến tỷ lệ phát hiện Salmonella cao hơn.

Dữ liệu phân tích

  • Độ nhạy: (81 %) và 93 % *
  • Độ đặc hiệu : 100 %

Dữ liệu lâm sàng

  • Độ nhạy: 95 %*
  • Độ đặc hiệu : 88,9 %* so với 78,5 % của Hektoen Agar

* Dữ liệu nội bộ thu được sau 24-48 giờ ủ ở 37°C trong điều kiện hiếu khí. % độ nhạy bao gồm các loài Salmonella dương tính với lactose phát triển có màu xanh lam. 2012.

** Dữ liệu thu được sau khi ủ 18-24 giờ ở 37°C trong điều kiện hiếu khí với 508 mẫu phân được phân tích  trong nghiên cứu “So sánh môi trường CHROMagar™ Salmonella và Hektoen Enteric Agar để phân lập  Salmonellae từ mẫu phân“. Gaillot và cộng sự. , 1998. J.Clin. Vi sinh vật.

4. Giảm đáng kể khối lượng công việc  : Số lượng các thử nghiệm được giảm thiểu do không cần phải thực hiện nhiều lần.

Thành phần

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

Các công bố khoa học

So sánh bốn môi trường tạo màu và Hektoen Agar để phát hiện và xác định giả định các chủng Salmonella trong phân người

So sánh môi trường CHROMagar Salmonella và Xyloza-Lysine-Desoxycholate và thạch Salmonella-Shigella để phân lập Salmonellae từ mẫu phân.

So sánh môi trường CHROMagar Salmonella và Hektoen Enteric Agar để phân lập Salmonellae từ mẫu phân

CHROMagar™ LIN-R

CHROMagar™ LIN-R

Để phát hiện và phân biệt vi khuẩn Gram (+) kháng linezolid.

Thông tin đặt hàng 

– LN762………5000mL

Bao gồm: Base LN762(B) + supplement LN762(S)

 KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

LZD Enterococcus màu xanh kim loại

LZD S. vàng, S. biểu bì hồng

Hiệu NĂNG

Cầu khuẩn gram (+) gây ra mối đe dọa toàn cầu đối với sức khỏe con người do sự xuất hiện của tình trạng kháng thuốc kháng sinh. Linezolid có phổ hoạt động rộng chống lại nhiều loại vi sinh vật gram (+) gây bệnh, như MRSA, VRS và VRE. Tuy nhiên, sự xuất hiện của các chủng kháng linezolid (LIN-R) và sự lây lan kháng thuốc theo chiều ngang có liên quan đến gen cfr ngày càng được báo cáo ngày càng nhiều sau khi được phê duyệt ứng dụng trên lâm sàng.

Mặc dù tỷ lệ kháng linezolid vẫn còn thấp nhưng sự xuất hiện của các chủng LIN-R vẫn là mối lo ngại lớn. Ngày nay, độ nhạy của linezolid trong các mẫu bệnh phẩm Gram (+) chủ yếu được theo dõi bởi các chương trình giám sát ở Châu Âu và Hoa Kỳ. Các mẫu phân lập lâm sàng để giám sát các chủng LIN-R bao gồm các mẫu dịch mũi (để sàng lọc Staphylococcus ), vùng quanh hậu môn và trực tràng (để sàng lọc Enterococcus ).

CHROMagar™ LIN-R là môi trường sàng lọc sinh màu để phát hiện, phân lập và phân biệt các chủng Staphylococcus và Enterococcus kháng linezolid.

1. Độ nhạy cao: Phát hiện MIC thấp tới 8 μg/mL.

3. Giải thích dễ dàng: Việc xác định loài bằng MALDI-TOF có thể được thực hiện trực tiếp từ một khuẩn lạc

Thành phần

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÔNG BỐ KHOA HỌC

CHROMAgar™ LIN-R là một công cụ sàng lọc hiệu quả để đánh giá mức độ phổ biến của vi khuẩn cầu ruột kháng linezolid ở bệnh nhân tại bệnh viện Đức—một phương pháp nghiên cứu đa trung tâm, 2021–2022

Kết quả nghiên cứu đa trung tâm của Đức sử dụng CHROMagar™LIN R để phát hiện cầu khuẩn đường ruột kháng linezolid

Đánh giá CHROMagar™ LIN-R để sàng lọc Staphylococci kháng Linezolid từ mẫu cấy máu dương tính và mẫu sàng lọc ngoáy mũi

CHROMagar™ B.cepacia

CHROMagar™ B.cepacia

Môi trường sinh màu để phát hiện và định lượng Burkholderia cepacia.

Thông tin đặt hàng 

– BK992 ………..5000mL

Burkholderia quầng sáng xanh lục +/- xanh lam

Hiệu NĂNG 

Phức hợp Burkholderia cepacia (BCC), là một nhóm vi khuẩn gram âm không lên men lactose, bao gồm ít nhất 20 loài khác nhau, trong đó có B. cepacia, B. multivorans, B. cenocepacia et B. contaminans. Các loài BCC có thể tồn tại trong thời gian dài và nhân lên trong môi trường khắc nghiệt như dung dịch sát trùng và khử trùng, nước cất, máy phun khí dung và ống thông tiểu. Hơn nữa, vi khuẩn từ BCC cho thấy khả năng kháng đa thuốc.

BCC là một trong những tác nhân gây bệnh chính được phân lập từ bệnh nhân xơ nang và nhiễm trùng mắc phải tại bệnh viện. Tác nhân gây bệnh gây nhiễm trùng đe dọa tính mạng ở bệnh nhân xơ nang có liên quan đến suy giảm chức năng phổi. Nó cũng là nguyên nhân gây tử vong ở bệnh nhân mắc bệnh u hạt mãn tính. Một số đợt bùng phát BCC đã xảy ra là do thuốc, sản phẩm và thiết bị y tế bị ô nhiễm. Do đó, việc phát hiện và định danh nhanh chóng vi khuẩn từ BCC là rất quan trọng đối với bệnh nhân xơ nang, cũng như đối với các sản phẩm không vô trùng khác nhau được sử dụng trong bệnh viện và trong môi trường.

Những loài BCC phát triển chậm nhất có thể không được phát hiện trên các môi trường truyền thống như Drigalski hoặc MacConkey Agar do sự phát triển quá mức của các sinh vật khác. CHROMagar™ B.cepacia là môi trường tạo màu có tính chọn lọc cao sẽ phát hiện hầu hết vi khuẩn từ BCC trong vòng 24 – 36 giờ.

1. CƯỜNG ĐỘ CAO: Các khuẩn lạc của phức hợp Burkholderia cepacia (BCC) phát triển với màu xanh lục đậm, dễ dàng nhìn thấy bằng mắt thường.

2. HẠN CHẾ CHẤT GÂY Ô NHIỄM: Nấm mốc bị ức chế phần lớn.

3. TẤT CẢ TRONG MỘT: Tiết kiệm thời gian, môi trường nuôi cấy đã được cân sẵn có thể thêm vào nước cất. Không cần bổ sung thêm gì.

4. CÁC CHỦNG QUAN TÂM: Một số chủng không lên men có thể hình thành khuẩn lạc màu xanh lục. Một số chủng được phát hiện đã được báo cáo là có lợi cho chẩn đoán.

Thành phần
tài liệu kỹ thuật
công bố khoa học

Đánh giá thạch tạo màu mới để phát hiện phức hợp Burkholderia cepacia từ các mẫu dược phẩm và mỹ phẩm

Đánh giá môi trường tạo màu mới để sàng lọc phức hợp Burkholderia cepacia từ mẫu bệnh phẩm hô hấp

Đánh giá thạch sinh màu chọn lọc mới để phát hiện phức hợp Burkholderia cepacia

Đi tới trang chủ 

CHROMagar™ COL-APSE

CHROMagar™ COL-APSE

Để phát hiện vi khuẩn gram âm kháng Colistin.

Thông tin đặt hàng 

– CO262………. 5000mL

Bao gồm: Base CO262(B) + supplement CO262(S)

 

 

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

COL-R E. coli Màu hồng đậm đến đỏ

COL-R Klebsiella , Enterobacter ,Citrobacter Màu xanh kim loại

Pseudomonas COL-R

Kem trong suốt đến màu xanh lá cây

COL-R Acinetobacter Kem, đục

Hiệu NĂNG

Polymyxin E (colistin) và B ngày càng được sử dụng như là chất kháng khuẩn trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn đa kháng thuốc. Kháng polymyxin, mặc dù có sẵn trong vi khuẩn Gram dương và một số loài Gram âm (Proteus, Morganella, Serratia), hiện là vấn đề đối với nhiều loài sinh vật khác (Acinetobacter baumannii, Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli, Salmonella enterica, Klebsiella pneumoniae). *

Sự kháng thuốc phát sinh do đột biến/chèn vào các gen liên quan đến sinh tổng hợp LPS (lpx, pmrA/B, mgrB, phoP/Q) và/hoặc thu nhận các enzyme chuyển phosphoetanolomine (PEtN). Điều đáng lo ngại gần đây là PEtN được mã hóa bằng plasmid được mô tả gần đây, MCR-1, hiện được tìm thấy trên toàn thế giới trong nhiều loại vi khuẩn phân lập ở động vật, con người và môi trường.*

CHROMagar™ COL- APSE là môi trường nhạy cảm và đặc hiệu cho sự phát triển của mầm bệnh vi khuẩn kháng Colistin với giới hạn phát hiện thấp hơn là 10 CFU/mL. Môi trường tạo màu mới này có thể hữu ích như một môi trường phân lập chính trong việc giám sát và phục hồi vi khuẩn kháng Colistin từ các mẫu phức tạp của người, thú y và môi trường, đặc biệt là những mẫu có MCR-1 qua trung gian plasmid hoặc các cơ chế kháng polymyxin mới.*

Báo cáo mới về các phương pháp nuôi cấy màu nổi bật (CHROMagar™ COL-APSE) để phân lập và phân biệt các mầm bệnh Gram âm kháng colistin. Muhd Haziq F Abdul Momin, David W Wareham. ECCMID 2017.

Mục đích sử dụng:

CHROMagar™ COL- APSE là môi trường nuôi cấy sinh màu chọn lọc và phân biệt, được sử dụng để phát hiện trực tiếp sự xâm nhập của vi khuẩn gram âm kháng colistin (COL-R) trong đường tiêu hóa để hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát COL-R trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe. Xét nghiệm được thực hiện với mẫu lau hậu môn, lau cổ hậu môn và mẫu phân của bệnh nhân để sàng lọc sự xâm nhập của COL-R. Kết quả có thể được giải thích sau 18-24 giờ ủ hiếu khí ở 35-37°C.

Môi trường này cũng có thể được sử dụng như một báo hiệu cảnh báo sớm cho các xét nghiệm chẩn đoán nhiễm trùng để báo hiệu sự hiện diện có thể có của vi khuẩn COL-R.

CHROMagar™ COL- APSE không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng COL-R cũng như không hướng dẫn hay theo dõi việc điều trị nhiễm trùng. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc trên CHROMagar™ COL- APSE không loại trừ sự hiện diện của COL-R. Cần xác định, kiểm tra độ nhạy cảm và phân loại dịch tễ học trên các khuẩn lạc nghi ngờ.

CHROMagar™ COL- APSE cũng có thể được sử dụng để phát hiện COL-R trong phân tích các sản phẩm thực phẩm dành cho con người, thức ăn chăn nuôi, trong vật nuôi và trong các mẫu môi trường.

1. Sự phân biệt màu sắc của các khuẩn lạc kháng colistine mắc phải,  phân biệt giữa E. coli, coliforms, Pseudomonas và Acinetobacter .

2. Giới hạn phát hiện ấn tượng: 10 CFU/ml.

Thành phần

tài liệu kỹ thuật

công bố khoa học

Mòng biển là nguồn gây ô nhiễm môi trường bởi vi khuẩn kháng Colistin

Đánh giá hai môi trường thạch chọn lọc để phân lập Escherichia coli bò kháng colistin: Mối tương quan với nồng độ ức chế tối thiểu và sự hiện diện của gen mcr

Tỷ lệ các gen liên quan đến kháng Colistin ở Acinetobacter baumannii: Báo cáo đầu tiên từ Iraq

CHROMagar™ Campylobacter

CHROMagar™ Campylobacter

Để phát hiện, phân biệt và định lượng Campylobacter chịu nhiệt

Tham khảo đặt hàng

– CP572 ………..5000mL

Bao gồm: Base CP572(B) + supplement CP572(S)

– CP573-25 ………..25L

Bao gồm: Base CP573-25(B) + supplement CP573-25(S)

 KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

Campylobacter jejuni,  coli, lari

Màu đỏ

hiệu NĂNG

 Vi khuẩn Campylobacter là nguyên nhân chính gây ra bệnh tiêu chảy do thực phẩm ở người và là loại vi khuẩn phổ biến nhất gây viêm dạ dày ruột trên toàn thế giới. Ở các nước phát triển và đang phát triển, chúng gây ra nhiều trường hợp tiêu chảy hơn vi khuẩn Salmonella từ thực phẩm. Tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy do Campylobacter cao, cũng như thời gian kéo dài và các biến chứng có thể xảy ra, khiến bệnh này trở nên rất nghiêm trọng đối với nền kinh tế xã hội. Ở các nước đang phát triển, nhiễm trùng Campylobacter ở trẻ em dưới hai tuổi đặc biệt thường xuyên, đôi khi dẫn đến tử vong.”

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) – tờ thông tin số 255

Campylobacter spp. là những vi khuẩn khó phục hồi có thể khó phục hồi do điều kiện vận chuyển và/hoặc bảo quản mẫu bệnh phẩm dưới mức tối ưu và thiếu quy trình nuôi cấy thích hợp. Một số công thức môi trường nuôi cấy đã được phát triển, một số công thức khác dựa trên máu bao gồm cả than củi. Mỗi loại môi trường này đã cho thấy sự dung hòa ở mức trung bình giữa độ đặc hiệu và độ nhạy.

Mục đích sử dụng

CHROMagar™ Campylobacter là môi trường nuôi cấy tạo màu chọn lọc nhằm mục đích sử dụng để phát hiện trực tiếp định tính, phân biệt và nhận dạng giả định Campylobacter chịu nhiệt. Xét nghiệm được thực hiện bằng gạc trực tràng và phân, để hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng Campylobacter. Kết quả có thể được giải thích sau 36-48 giờ ủ vi hiếu khí ở 42°C.

Nuôi cấy đồng thời là cần thiết để phục hồi các sinh vật để thử nghiệm vi sinh hoặc phân loại dịch tễ học thêm.

Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc trên CHROMagar™ Campylobacter không loại trừ sự hiện diện của Campylobacter.

CHROMagar™ Campylobacter không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng cũng như không hướng dẫn hay theo dõi việc điều trị các bệnh nhiễm trùng.

CHROMagar™ Campylobacter cũng có thể được sử dụng để phát hiện Campylobacter trong phân tích các sản phẩm thực phẩm dành cho con người, thức ăn chăn nuôi và trong các mẫu môi trường theo tiêu chuẩn ISO 10272-1.

1. Phù hợp với các yêu cầu của ISO 10272-1:  làm môi trường chọn lọc để phát hiện Campylobacter.

2. Dễ đọc:  ủ 36-48 giờ ở 42°C. Các khuẩn lạc có màu đỏ đậm trên môi trường thạch trong suốt tạo điều kiện thuận lợi cho việc đọc so với môi trường thạch than củi.

3. Tỷ lệ thu hồi cao: xấp xỉ. Việc định lượng  100% Campylobacter chưa bao giờ đơn giản và đáng tin cậy đến thế.

4. Tính chọn lọc cao:  Ngoài ra, công nghệ chọn lọc được gia cố cho phép tạo ra đĩa rất sạch, ngay cả với các mẫu có nhiều vi sinh vật.

Thành phần

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÁC CÔNG BỐ KHOA HỌC

So sánh bốn môi trường chọn lọc khác nhau để định lượng Campylobacter trong thịt gia cầm và xác nhận nhanh chóng các khuẩn lạc nghi ngờ

Đánh giá so sánh các lựa chọn môi trường nuôi cấy: CHROMagar Campylobacter (CHROMagar), Karmali (Oxoid) et Campylosel (bioMérieux), pour la recherche des Campylobacter thermotolérants à partir des échantillons fécaux

Đánh giá các chủng Campylobacter jejuni khác nhau để xâm chiếm đường ruột của gà tây thương phẩm và môi trường chọn lọc để định lượng