CHROMagar™ C. difficile

CHROMagar™ C. difficile

Để phát hiện Clostridioides difficile

Thông tin đặt hàng

– CD122……….5000mL

Bao gồm: Base CD122(B) + supplement CD122(S)

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

C. difficile không màu và phát huỳnh quang dưới tia UV ở bước sóng 365 nm

Các vi khuẩn khác không màu, không có huỳnh quang hoặc bị ức chế

hiệu NĂNG 

Clostridioides difficile là nguyên nhân hàng đầu gây tiêu chảy nhiễm trùng trong bệnh viện ở người lớn. Bệnh nhiễm trùng này xảy ra chủ yếu ở những bệnh nhân vừa được chăm sóc y tế vừa điều trị bằng kháng sinh.

Các triệu chứng của nhiễm C. difficile là sốt, đau bụng và tiêu chảy nặng dẫn đến tử vong. Tại Hoa Kỳ, mỗi năm có gần 250.000 người mắc bệnh nhiễm C. difficile với ít nhất 14.000 ca tử vong (ước tính của CDC, 2013). Do sự xuất hiện của các chủng C. difficile có độc tính cao, những bệnh nhiễm trùng này trở nên phổ biến hơn và khó điều trị hơn trong những năm gần đây.

Mặc dù PCR đã trở thành kỹ thuật phát hiện C. difficile hàng đầu, nhưng nuôi cấy là điều cần thiết để phân loại chủng và kiểm tra độ nhạy cảm với kháng sinh. CHROMagar™ C.difficile là môi trường nuôi cấy phát huỳnh quang, cực kỳ nhạy và chọn lọc, đặc biệt được thiết kế để đơn giản hóa và tăng tốc độ nuôi cấy C. difficile (24 giờ).

Mục đích sử dụng :

CHROMagar™ C.difficile là môi trường nuôi cấy phát huỳnh quang chọn lọc và phân biệt, được sử dụng để phát hiện trực tiếp định tính sự xâm nhập của vi khuẩn Clostridioides difficile trong đường tiêu hóa nhằm hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe. Xét nghiệm được thực hiện với phân. Kết quả có thể được giải thích dưới ánh sáng tia cực tím sau 24 giờ ủ kỵ khí ở 35-37°C.

CHROMagar™ C.difficile không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng cũng như không hướng dẫn hay theo dõi việc điều trị nhiễm trùng.

Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc huỳnh quang trên CHROMagar™ C.difficile không loại trừ sự hiện diện của C. difficile. Cần xác định thêm, kiểm tra độ nhạy cảm và phân loại dịch tễ học trên các khuẩn lạc nghi ngờ.

2. Phát hiện nhanh so với môi trường truyền thống: Các khuẩn lạc C. difficile  lớn (khoảng 2 mm) chỉ sau 24 giờ ủ trong môi trường kỵ khí, trái ngược với môi trường truyền thống cần 48 giờ.

3. Linh hoạt: Môi trường này có thể được sử dụng cho các mẫu bệnh phẩm cũng như mẫu môi trường.

Thành phần

Estudio Comparativo de medios de Cultivo (Agar anaerobio BBL, CHROMagar C.difficile, Clostridium difficile Selective Agar (CDSA) BBL) para el aislamiento de C.difficile desde muestras clinicas

So sánh tỷ lệ phục hồi của Clostridium difficile từ phân sử dụng thạch tạo màu so với phương pháp nuôi cấy cổ điển

CHROMagar™ Acinetobacter

CHROMagar™ Acinetobacter

Để phát hiện Acinetobacter spp. và MDR Acinetobacter

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

Acinetobacter spp. màu đỏ

Gram khác (-) màu xanh hoặc chủ yếu bị ức chế

Thông tin đặt hàng 

– AC092……….5000ml

Bao gồm: Base  AC092(B) + supplement AC092(S)

– CR102 (MDR) ………. 5000 mL

CHROMagar™ Malassezia

CHROMagar™ Malassezia

Môi trường sinh màu để phát hiện Malassezia spp.

Thông tin đặt hàng
– MZ282………5000mL

– MZ283-25………..25L

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

Malassezia furfur 

To, màu hồng nhạt và nhăn nheo.

Malassezia spp khác bao gồm M. globosa & M. restricta 

Chủ yếu là màu hồng đến màu tím.

Hiệu NĂNG

Malassezia là một loại nấm tự nhiên được tìm thấy trên da động vật. Trên làn da khỏe mạnh bình thường, nó không gây nhiễm trùng, nhưng khi môi trường da bị thay đổi, loài Malassezia có thể gây ra một số bệnh về da như viêm da nặng hoặc viêm tai giữa (viêm da hoặc viêm tai).

Do các thành viên của chi Malassezia có chung đặc điểm hình thái và sinh hóa nên việc sử dụng môi trường nuôi cấy truyền thống để phân biệt chúng dựa trên các đặc điểm kiểu hình là không phù hợp. CHROMagar™ Malassezia được phát triển với mục tiêu không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát hiện chúng mà còn tối ưu hoá quy trình phân biệt các loài phổ biến nhất.

(xem: Hệ thống Culture-Based đã sửa đổi để xác định các loài Malassezia, của Takamasa và cộng sự. JCM No-2007).

Thành phần

Tài liệu kỹ thuật

công bố khoa học

Vai trò của Malassezia furfur M. globosa trong bệnh gàu và viêm da tiết bã

Loài Malassezia gây bệnh vảy nến nhiều màu ở Paraguay

Malassezia pachydermatis (Weidman) CW Dodge

CHROMagar™ MH Orientation

CHROMagar™ MH Orientation

Chromogen Mueller Hinton agar.

Màu sắc đặc trưng của khuẩn lạc:

E.coli → hồng đậm đến đỏ nhạt
Enterococcus → xanh ngọc
Klebsiella, Enterobacter, Citrobacter → màu xanh ánh kim
Proteus → quầng nâu
Pseudomonas → kem, mờ
S.aureus → vàng, đục, nhỏ
S.saprophyticus → hồng, đục, nhỏ

Tham khảo đặt hàng 

– MH482………..5000ml

– MH483-25……………25L

 

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

E. coli màu hồng đậm đến đỏ

Klebsiella, Enterobacter, Citrobacter màu xanh kim loại

Hiệu NăNG

CHROMagar™ MH Orientation là thạch Mueller Hinton tạo màu. Sản phẩm này được phát triển với mục đích rút ngắn thời gian thu được kết quả bằng cách kết hợp phân biệt màu sắc của các loài trong mẫu và kiểm tra độ nhạy với kháng sinh. Công cụ này cho phép thu được kết quả trong cùng một ngày trên cùng một đĩa, trái ngược với quy trình truyền thống phải mất 48 giờ.

AB Biodisk đã tiến hành đánh giá vào năm 2008, so sánh hiệu suất của CHROMagar™ MH Orientation của chúng tôi với công thức Mueller-Hinton truyền thống. Nghiên cứu này, được thực hiện với hơn 20 loại kháng sinh truyền thống, đã kết luận rằng việc sử dụng môi trường của chúng tôi với que thử E có thể mang lại kết quả trong cùng ngày.

CHROMagar™ MH Orientation chủ yếu được sử dụng trong hai ứng dụng. Ứng dụng đầu tiên là trên các mẫu từ bệnh nhân ICU bị Viêm phổi liên quan đến thông khí (VAP), đây là một trong những bệnh nhiễm trùng bệnh viện ICU thường gặp nhất với tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao. Việc rút ngắn thời gian có thể tối ưu hoá liệu pháp thực nghiệm có thể được tối ưu hóa sẽ mang lại kết quả tốt hơn. Như nhóm người Tây Ban Nha, người đi đầu đã tuyên bố, việc cấy các mẫu hô hấp trực tiếp lên CHROMagar™ MH Orientation là “ một quy trình nhanh chóng để kiểm tra độ nhạy cảm với kháng sinh (…) rất quan trọng để sửa đổi chế độ điều trị ”.

CHROMagar™ MH Orientation là “một quy trình nhanh chóng để kiểm tra độ nhạy kháng sinh (…) quan trọng cho việc điều chỉnh các phác đồ điều trị”. Ứng dụng thứ hai là Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) thông thường mà các bác sĩ thường kê đơn điều trị theo kinh nghiệm. Các mẫu nước tiểu có tỷ lệ nhiễm trùng điển hình là 10 3 -10 5 cfu/mL có thể được cấy trực tiếp lên đĩa này. Các mẫu vi sinh vật đa chủng cũng như các mẫu bị nhiễm vi sinh vật đơn bào có thể được nghiên cứu dễ dàng bằng phương pháp này. Trong trường hợp này cũng như trong VAP, kết quả xác định và độ nhạy cảm trong cùng ngày có thể xác nhận liệu pháp điều trị theo kinh nghiệm hoặc giúp đưa ra quyết định điều chỉnh.

Tài liệu tham khảo: 1 Engelhardt A. et al, Thử nghiệm nhanh E-test® MIC bằng CHROMagar™ và Mueller Hinton Agar đối với vi khuẩn hiếu khí gram dương và gram âm – ECCMID 2008 2 E. Cercenado et al, Đánh giá xét nghiệm E trực tiếp trên đường hô hấp dưới các mẫu sử dụng môi trường thạch sinh màu: quy trình nhanh để kiểm tra độ nhạy cảm với kháng sinh – ECCMID 2009.

1. 2 trong 1: Cho phép nhận diện và đánh giá độ nhạy kháng sinh trên cùng một đĩa.

2. Kết quả nhanh: Đối với nhiều vi sinh vật/kháng sinh, kết quả có thể được đọc ngay sau khi ủ qua đêm.

3. Đọc kết quả dễ dàng: Nhờ các phản ứng tạo màu, đường kính và/hoặc vùng ức chế được xác định rõ ràng.

Thành phần

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÔNG BỐ KHOA HỌC

Sử dụng CHROMagarTM MH định hướng để xác định và kháng sinh đồ trực tiếp về gram âm và nguồn gốc vi khuẩn niệu có ý nghĩa

Xét nghiệm khuếch tán đĩa trực tiếp trong quá trình nhiễm khuẩn huyết: đánh giá kết quả độ nhạy cảm với kháng sinh

CHROMagar™ MRSA

CHROMagar™ MRSA

Để phân lập và phân biệt Staphylococcus aureus kháng Methicillin (MRSA)

Thông tin đặt hàng

– MR502……….5000mL

Bao gồm: Base MR502 + supplement SU620

 

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) màu hoa hồng đến màu tím hoa cà.

Hiệu NĂNG

Nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng ở bệnh viện, đặc biệt là ở các đơn vị chăm sóc đặc biệt, nguồn MRSA là nội sinh (bệnh nhân) hoặc lây nhiễm chéo (qua môi trường hoặc tiếp xúc giữa người với người). Vấn đề chính của các loại vi khuẩn này là khả năng kháng nhiều loại kháng sinh, trong số đó có cả kháng sinh beta-lactam, hạn chế các lựa chọn điều trị cho bác sĩ lâm sàng.

Phát hiện sớm là điều cần thiết để kiểm soát sự lây lan của MRSA, cung cấp dịch vụ chăm sóc thích hợp và tránh các phương pháp điều trị phức tạp và tốn kém. Kiểm tra MRSA trước khi nhập viện đã được chứng minh là một phương pháp hiệu quả cho bệnh nhân nhiễm MRSA. Khoản tiết kiệm được nhờ vào quá trình khử khuẩn thường xuyên trước khi nhập viện thực sự vượt trội so với chi phí sàng lọc. Ngày nay, tại Hoa Kỳ, chi phí bổ sung cho điều trị khó khăn đối với các nhiễm trùng MRSA ước tính là 2,4 triệu đô la cho khoảng 370,000 lượt nhập viện. (Bản tin Kỹ thuật di truyền và Công nghệ sinh học, tháng 8 năm 2009).

Ở Anh, ước tính chi phí bổ sung khi xuất viện cho mỗi bệnh nhân mắc MRSA trong bệnh viện là 9.000 bảng Anh.

Mục đích sử dụng

CHROMagar™ MRSA là môi trường nuôi cấy sinh màu chọn lọc và phân biệt để phát hiện trực tiếp định tính sự xâm nhập của Staphylococcus kháng methicillin (MRSA) nhằm hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát MRSA trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe. Xét nghiệm được thực hiện trên các mẫu dịch mũi trước hoặc vùng quanh hậu môn của bệnh nhân. Sau đó, nhân viên y tế để sàng lọc sự xâm nhập của MRSA. Kết quả có thể được giải thích sau 18-24 giờ ủ hiếu khí ở 35-37°C.

CHROMagar™ MRSA không nhằm mục đích chẩn đoán, hướng dẫn hay theo dõi điều trị các nhiễm trùng MRSA cũng như không cung cấp kết quả về độ nhạy với methicillin. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc màu hồng trên CHROMagar™ MRSA không loại trừ sự hiện diện của MRSA. Cần xác định thêm, thực hiện kháng sinh đồ và phân loại dịch tễ học trên các khuẩn lạc nghi ngờ.

CHROMagar™ MRSA cũng có thể được sử dụng kết hợp với các xét nghiệm khác trong phòng thí nghiệm và dữ liệu lâm sàng có sẵn để hỗ trợ xác định và chẩn đoán nhiễm trùng MRSA ở da, mô mềm, vết thương và mẫu máu dương tính. Cần phải nuôi cấy đồng thời để phục hồi các vi sinh vật để thử nghiệm thêm về độ nhạy cảm của vi sinh vật hoặc xác định loại dịch tễ học.

1. Đáng tin cậy: CHROMagar™ MRSA, được giới thiệu vào năm 2002, là môi trường sinh màu đầu tiên để phát hiện MRSA. Nó giúp giảm đáng kể cả thời gian đáp ứng và khối lượng công việc trong phòng thí nghiệm, cho phép sàng lọc bệnh nhân trên diện rộng hoàn toàn cần thiết.

2. Hiệu quả: Môi trường thể hiện các giá trị độ nhạy và độ đặc hiệu gần 100%. CHROMagar™ MRSA cho phép phát hiện chính xác MRSA với độ nhạy cao hơn môi trường chứa oxacillin.

3. Giải thích nhanh chóng và dễ dàng: Khuẩn lạc có màu tím đậm trong 18-24 giờ.

Thành phần

Tài liệu kỹ thuật

công bố khoa học

Định danh vi sinh vật nuôi cấy trên môi trường tạo màu bằng MALDI-TOF MS

Staphyloccocus spp kháng methicillin Sự thuộc địa hóa của phụ nữ mang thai khi xem xét các kịch bản khác nhau liên quan đến đại dịch Covid-19 ở Brazil

Phát hiện tụ cầu vàng kháng Methicillin (MRSA) bằng phương pháp khuếch tán đĩa CHROMagar so với Cefoxitin

CHROMagar™ O157

CHROMagar™ O157

Để phân lập chọn lọc và phân biệt E. coli O157

Thông tin đặt hàng

– EE222……….5000mL

– EE223-25 ……….25L

 

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

E. coli O157

Màu tím hoa cà.

Vi khuẩn khác

Màu xanh thép, không màu hoặc bị ức chế.

Hiệu NĂNG

Escherichia coli (E. coli) là vi khuẩn thường gặp, được tìm thấy trong ruột của con người và động vật có vú. Hầu hết các chủng E. coli đều không gây hại. Tuy nhiên, một số chủng như Verocytotoxigenic E. coli (VTEC), còn được gọi là Shigatoxigenic E. coli (STEC) có thể gây ra các bệnh nghiêm trọng do thực phẩm. Enterohaemorrhagic E. coli (EHEC) thuộc nhóm VTEC, có thể gây bệnh nghiêm trọng ở người như Hội chứng tan huyết Uraemia (HUS). VTEC đã được phân lập từ ruột của nhiều loài động vật, bao gồm cả gia súc và cừu. VTEC chủ yếu lây truyền sang người thông qua việc tiêu thụ thực phẩm bị ô nhiễm, nhưng cũng có thể lây truyền qua việc tiếp xúc với động vật nhiễm vi khuẩn này.

Loại huyết thanh E. coli O157:H7 hoặc biến thể không di động của nó O157:H- là loại huyết thanh VTEC phổ biến nhất liên quan đến sức khỏe cộng đồng. Tầm quan trọng của nó đã được công nhận vào năm 1982, sau hai đợt bùng phát ở Mỹ. Kể từ đó, hơn 180 đợt bùng phát đã được báo cáo trên toàn thế giới, với con số ước tính của WHO là 70.000 ca nhiễm mỗi năm.

1. Dễ phát hiện hơn so với SMAC:  E. coli O157 được phát hiện bằng màu tím đặc trưng chỉ sau 24 giờ ủ, trong khi hầu hết các E. coli khác đều có màu xanh lam. Môi trường truyền thống để phát hiện E. coli O157 là Sorbitol MacConkey (SMAC) Agar, có độ đặc hiệu rất kém, do đó cho thấy nhiều kết quả dương tính giả (Proteus, E. hermanii, v.v.). Sorbitol MacConkey Agar cũng khó đọc vì có sự thay đổi màu sắc trong trường hợp ủ kéo dài.

2. Độ nhạy cao: E. coli O157 : 89% *

*Độ nhạy từ nghiên cứu khoa học: KA Bettelheim, 1998. Độ tin cậy của CHROMagar™ O157 trong việc phát hiện vi khuẩn E. coli xuất huyết đường ruột (EHEC) O157 nhưng không phát hiện EHEC thuộc các nhóm huyết thanh khác. J.Appl.Microbiol.85:425-428.

3. Độ linh hoạt: Có thể linh hoạt hơn bằng cách sử dụng lượng bột chính xác mà bạn cần, thay vì mua sẵn.

Thành phần

tài liệu kỹ thuật

công bố khoa học

Phương pháp định lượng Escherichia coli O157:H7 trong phân hữu cơ và phân già

Phát hiện, phân loại và phân loại vi khuẩn Escherichia coli sản sinh độc tố Shiga

Phát hiện, phân lập và xác định đặc tính phân tử của Shigatoxigenic O157 và Escherichia coli không phải O157 trong sữa lạc đà tươi và lên men

Đi tới trang chủ 

CHROMagar™ Orientation

CHROMagar™ Orientation

Để phân lập và phân biệt mầm bệnh đường tiết niệu.

Thông tin đặt hàng

– RT412……….5000mL

– RT413-25………..25L

– RT413-10kg………10kg

 

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

E coli màu hồng đậm đến đỏ

cầu khuẩn màu xanh ngọc lam

Proteus quầng màu nâu

Klebsiella, Enterobacter, Serratia màu xanh kim loại

S. aureus vàng, đục, nhỏ

Vi khuẩn Citrobacter màu xanh kim loại với quầng đỏ

S. saprophyticus màu hồng, đục, nhỏ

Candida albicans không màu

Streptococcus agalactiae màu xanh nhạt

Pseudomonas aeruginosa trong suốt, màu kem sang màu xanh

Hiệu NĂNG

Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là một vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe cộng đồng. Đến 40% phụ nữ sẽ mắc phải nhiễm trùng đường tiết niệu ít nhất một lần trong đời, và một số lượng đáng kể trong số những phụ nữ này sẽ gặp phải nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát. Do đó, bất kỳ sự giảm bớt nào trong khối lượng công việc liên quan đến phân tích này sẽ cải thiện đáng kể hiệu quả làm việc của các phòng thí nghiệm.

Mục đích sử dụng

CHROMagar™ Orientation là môi trường sinh màu nuôi cấy không chọn lọc nhằm mục đích sử dụng để phát hiện trực tiếp, định tính, phân biệt và nhận diện ban đầu các tác nhân gây bệnh tiết niệu để hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu. Thử nghiệm được thực hiện với mẫu nước tiểu. Kết quả có thể được giải thích sau 18-24 giờ ủ hiếu khí ở 35-37°C.

Nuôi cấy đồng loạt là cần thiết để phục hồi các sinh vật để thử nghiệm vi sinh hoặc phân loại dịch tễ học thêm. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc trên CHROMagar™ Orientation không loại trừ sự hiện diện của vi khuẩn. CHROMagar™ Orientation không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng cũng như không hướng dẫn hay theo dõi việc điều trị nhiễm trùng.

CHROMagar™ Orientation cũng có thể được sử dụng với các mẫu thú y.

1. Bảng màu đa dạng, dễ dàng phân biệt nhiều loài khác nhau:

CHROMagar™ Orientation có một số ưu điểm so với môi trường truyền thống:

– Trong hầu hết các trường hợp cho phép phân biệt đầy đủ các tác nhân gây bệnh.

– Cho phép đánh giá bán định lượng và xác định sơ bộ các mầm bệnh đường tiết niệu.

– Cho phép nhận biết dễ dàng

– Tỷ lệ phát hiện cao hơn.

2. Khả năng phát hiện cao với nhóm sinh vật nhỏ:  Việc sử dụng CHROMagar™ Orientation đúng cách sẽ xác định chính xác sự hiện diện của quần thể nhỏ và sẽ giúp thiết lập chẩn đoán và điều trị phù hợp.

3. Tiết kiệm thời gian, giảm khối lượng công việc:

Tác nhân gây bệnh UTI phổ biến nhất là  E. coli, được tìm thấy trong 40-70% số ca nhiễm trùng. CHROMagar™ Orientation có độ đặc hiệu 99,3 %* đối với E. coli.

Một đĩa CHROMagar™ Orientation sẽ cung cấp thông tin giống như sự kết hợp của 3 đĩa truyền thống được sử dụng để phân tích UTI (thạch máu, thạch CLED và thạch MacConkey). Hơn nữa, vì rất dễ phân biệt hệ vi khuẩn hỗn hợp trên CHROMagar™ Orientation, nên các thử nghiệm độ nhạy với kháng sinh có thể được thực hiện trực tiếp từ các chủng phân lập ban đầu mà không cần cấy truyền.**

Thành phần

tài liệu kỹ thuật

công bố khoa học

Xác định đơn giản hóa các vi khuẩn đường ruột trung gian CHROMagar™ Định hướng và pruebas bioquímicas minimas

Định danh vi sinh vật nuôi cấy trên môi trường tạo màu bằng MALDI-TOF MS

Hàm lượng vi khuẩn trong ruột của các loài cá khác nhau được thu thập từ sông Tigris ở thành phố Baghdad, Iraq

CHROMagar™ CCA

CHROMagar™ CCA

Để phát hiện và định lượng E. coli và các coliform khác trong mẫu nước theo ISO 9308-1

Thông tin đặt hàng

– EF342……….5000ml

Add Any content here

 KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

E coli

Màu xanh kim loại đến màu tím

Coliform khác

Màu hồng đến màu đỏ

HIỆU NĂNG

Coliforms và enterobacteria có khả năng lên men đường lactose (Enterobacteriaceae dương tính với lactose), là những vi khuẩn không chỉ hiện diện trong hệ vi sinh đường ruột của người và động vật hằng nhiệt, mà còn có trong đất và nước. Coliforms là bằng chứng cho thấy sự ô nhiễm hữu cơ, môi trường hoặc phân. Ô nhiễm phân, do coliform từ chất thải động vật, bao gồm chủ yếu là Escherichia coli và Klebsiella chịu nhiệt.

Hiện có các quy định nghiêm ngặt liên quan đến sự hiện diện của E. coli /coliforms trong các mẫu nước. Điều này có thể được giải thích bởi tầm quan trọng của những vi khuẩn này trong việc xác định độ an toàn của nước uống cũng như hiệu quả xử lý, lưu trữ và phân phối.

1. Phát hiện và phân biệt đồng thời: CHROMagar™ CCA cho phép phát hiện và phân biệt đồng thời giữa E. coli và coliform trong một môi trường duy nhất! Điều này rất hữu ích trong việc xác định xem có ô nhiễm hữu cơ (coliforms) hay ô nhiễm phân (E. coli) hay không. Sử dụng kỹ thuật này tốn ít công sức hơn so với các phương pháp truyền thống (MI Agar).

2.  Dễ đọc:  Dễ dàng đếm vi khuẩn E. coli và coliform bằng màu sắc.

3. Thực tế: Đặc biệt thích hợp với các vùng nước có số lượng vi khuẩn thấp sẽ tạo ra tổng số ít hơn 100 khuẩn lạc, chẳng hạn như nước uống, nước bể bơi đã khử trùng hoặc nước đã qua xử lý từ ‘nước uống được’.

THÀNH PHẦN

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÔNG BỐ KHOA HỌC

Không có ấn phẩm cho sản phẩm này

CHROMagar™ Pseudomonas

 

CHROMagar™ Pseudomonas

Để phát hiện và phân lập Pseudomonas spp.

Thông tin đặt hàng

– PS832……….5000ml

– PS833-25…………25L

Add Any content here

 

 KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

Pseudomonas bao gồm P. aeruginosa

Màu xanh xanh

Enterobacteriaceae khác 

màu tím sang màu tím hoặc bị ức chế

HIỆU NĂNG

Pseudomonas là vi khuẩn được tìm thấy trong đất, trên thực vật, ở môi trường nước ngọt và biển. Nhiều chủng có thể phát triển ở nhiệt độ thấp (chủng ưa lạnh) và gây ô nhiễm thực phẩm hoặc dược phẩm bảo quản trong tủ lạnh.

P. aeruginosa là chỉ số dùng để xác nhận tính hiệu quả của việc khử trùng nước tắm. Nó cũng được sử dụng như một tiêu chí trong quy định về bể bơi. Ngoài ra, P. aeruginosa không chỉ quan trọng vì có vai trò là chất chỉ thị mà còn vì nó là mầm bệnh cơ hội có khả năng lây truyền thường liên quan đến nước.

Các Pseudomonas khác được biết đến là gây hư hỏng thực phẩm ở nhiệt độ thấp. Những chủng ưa lạnh này bao gồm: P. fragi , gây hư hỏng các sản phẩm sữa, P. taetrolens gây nấm mốc trong trứng, và P. mudicolens và P. lundensis, gây hư hỏng sữa, pho mát, thịt và cá, nhưng hiếm khi gây ra trường hợp ngộ độc thực phẩm.

1. Tốc độ:  Từ 24 giờ ủ.

2. Kỹ thuật lọc:  Quá trình lọc màng có thể được sử dụng để phát hiện từ 100 mL nước, màng lọc được cấy trên môi trường.

3. Chuẩn bị dễ dàng: Bột agar đã được cân sẵn, được trộn với lượng nước cất cần thiết.

4. Dễ đọc:  Màu sắc đặc biệt và rõ nét để phát hiện Pseudomonas.

5. Dễ sử dụng:  Có thể quan sát khuẩn lạc trong điều kiện ánh sáng bình thường. Các khuẩn lạc Pseudomonas phát triển thành màu xanh lam đậm, có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

THÀNH PHẦN

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÔNG BỐ KHOA HỌC

CHROMagar™ Y.enterocolitica

CHROMagar™ Y. enteratioitica

Để phát hiện và phân biệt các chủng Yersinia enteratioitica gây bệnh

Thông tin đặt hàng

– YE492……..5000mL

Bao gồm: Base YE492(B) +  supplement YE492(S)

 

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

Y. enteratioitica gây bệnh

Màu hoa cà

Y. enteratioitica không gây bệnh  và hệ thực vật nền  (Citrobacter, Enterobacter,  Aeromonas, v.v.)

Màu xanh kim loại, bị ức chế  hoặc hạn chế tăng trưởng ở màu xanh kim loại

Hiệu NĂNG

Trong số các chi Yersinia, Yersinia enteratioitica là một trong những mầm bệnh lây truyền qua đường thực phẩm phổ biến nhất. Ở một số quốc gia, Y. enteratioitica đã vượt cả Shigella, như Salmonella và Campylobacter đang trở thành nguyên nhân chính gây viêm dạ dày ruột cấp tính do vi khuẩn. Khả năng phát triển ở nhiệt độ lạnh khiến nó ngày càng trở thành mối lo ngại về an toàn thực phẩm. Y. enterocolitica thường gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến những người trẻ tuổi. Tuy nhiên, chỉ có một số chủng Y. enteratioitica gây bệnh ở người. Các chủng Y. enteratioitica gây bệnh này thuộc các biotype 1B, 2, 3, 4 và 5 trong khi các chủng biotype 1A không gây bệnh và phổ biến rộng rãi trong môi trường. Động vật chủ yếu chứa Y. enteratioitica gây bệnh là lợn.

Mục đích sử dụng

CHROMagar™ Y.enteratioitica là môi trường nuôi cấy chromogenic chọn lọc nhằm mục đích sử dụng để phát hiện trực tiếp định tính, phân biệt và xác định giả định các loài sinh vật gây bệnh của Yersinia enteratioitica. Xét nghiệm được thực hiện bằng gạc trực tràng và phân, để hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng Y. enteratioitica. Kết quả có thể được giải thích sau 36-48 giờ ủ hiếu khí ở 30°C ± 2°C.

Nuôi cấy đồng thời là cần thiết để phục hồi các vi sinh vật, để thử nghiệm vi sinh hoặc phân loại dịch tễ học thêm. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc trên CHROMagar™ Y.enteratioitica không loại trừ sự hiện diện của Y. enteratioitica.

CHROMagar™ Y.enteratioitica không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng cũng như không hướng dẫn hay theo dõi việc điều trị các bệnh nhiễm trùng. CHROMagar™ Y.enteratioitica cũng có thể được sử dụng để phát hiện Y. enteratioitica trong phân tích các sản phẩm thực phẩm dành cho con người, thức ăn chăn nuôi và trong các mẫu môi trường.

1. Độ đặc hiệu cao của màu tím:

Sự khác biệt rõ ràng của Yersinia và hệ vi sinh phụ thuộc:  Hệ vi sinh phụ thuộc, chẳng hạn như Citrobacter, thường là màu đỏ giống Yersinia trên môi trường thạch CIN, dẫn đến kết quả dương tính giả. Nhờ CHROMagar™ Y.enteratioitica, khối lượng công việc không cần thiết này sẽ được loại bỏ vì chỉ các khuẩn lạc Yersinia enteratioitica gây bệnh mới phát triển thành màu tím.

Phân biệt màu của Yersinia enterocolitica gây bệnh và không gây bệnh:  Trong môi trường nuôi cấy truyền thống như CIN Gloss, các loài gây bệnh và không gây bệnh có hình dạng giống nhau. Trên CHROMagar™ Y.enteratioitica, các sinh vật gây bệnh phát triển với màu tím, trong khi các loài sinh vật không gây bệnh sẽ phát triển màu xanh kim loại.

2. Độ chọn lọc cao: giảm hệ vi sinh phụ thuộc: Hệ vi sinh vật phụ thuộc giảm đáng kể trên CHROMagar™ Y.enteratioitica cho phép đọc đĩa dễ dàng. Phòng thí nghiệm sẽ chỉ tập trung nguồn lực vào các khuẩn lạc nghi ngờ có khả năng gây bệnh thực sự.

Thành phần

Tài liệu kỹ thuật

công bố khoa học

Jämförelse av CIN-agar và CHROMagar™ Y. enteratioitica vid nhận dạng av humanpatogena Yersinia enteratioitica

Tỷ lệ nhiễm Yersinia enteratioitica gây bệnh ở người tại các trang trại lợn ở Thụy Điển

So sánh môi trường CHROMagar Yersinia và CIN Agar để phân lập Yersinia enteratioitica có độc lực tiềm tàng trong phân