CHROMagar™ COL-APSE

CHROMagar™ COL-APSE

Để phát hiện vi khuẩn gram âm kháng Colistin.

Thông tin đặt hàng 

– CO262………. 5000mL

Bao gồm: Base CO262(B) + supplement CO262(S)

 

 

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

COL-R E. coli Màu hồng đậm đến đỏ

COL-R Klebsiella , Enterobacter ,Citrobacter Màu xanh kim loại

Pseudomonas COL-R

Kem trong suốt đến màu xanh lá cây

COL-R Acinetobacter Kem, đục

Hiệu NĂNG

Polymyxin E (colistin) và B ngày càng được sử dụng như là chất kháng khuẩn trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn đa kháng thuốc. Kháng polymyxin, mặc dù có sẵn trong vi khuẩn Gram dương và một số loài Gram âm (Proteus, Morganella, Serratia), hiện là vấn đề đối với nhiều loài sinh vật khác (Acinetobacter baumannii, Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli, Salmonella enterica, Klebsiella pneumoniae). *

Sự kháng thuốc phát sinh do đột biến/chèn vào các gen liên quan đến sinh tổng hợp LPS (lpx, pmrA/B, mgrB, phoP/Q) và/hoặc thu nhận các enzyme chuyển phosphoetanolomine (PEtN). Điều đáng lo ngại gần đây là PEtN được mã hóa bằng plasmid được mô tả gần đây, MCR-1, hiện được tìm thấy trên toàn thế giới trong nhiều loại vi khuẩn phân lập ở động vật, con người và môi trường.*

CHROMagar™ COL- APSE là môi trường nhạy cảm và đặc hiệu cho sự phát triển của mầm bệnh vi khuẩn kháng Colistin với giới hạn phát hiện thấp hơn là 10 CFU/mL. Môi trường tạo màu mới này có thể hữu ích như một môi trường phân lập chính trong việc giám sát và phục hồi vi khuẩn kháng Colistin từ các mẫu phức tạp của người, thú y và môi trường, đặc biệt là những mẫu có MCR-1 qua trung gian plasmid hoặc các cơ chế kháng polymyxin mới.*

Báo cáo mới về các phương pháp nuôi cấy màu nổi bật (CHROMagar™ COL-APSE) để phân lập và phân biệt các mầm bệnh Gram âm kháng colistin. Muhd Haziq F Abdul Momin, David W Wareham. ECCMID 2017.

Mục đích sử dụng:

CHROMagar™ COL- APSE là môi trường nuôi cấy sinh màu chọn lọc và phân biệt, được sử dụng để phát hiện trực tiếp sự xâm nhập của vi khuẩn gram âm kháng colistin (COL-R) trong đường tiêu hóa để hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát COL-R trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe. Xét nghiệm được thực hiện với mẫu lau hậu môn, lau cổ hậu môn và mẫu phân của bệnh nhân để sàng lọc sự xâm nhập của COL-R. Kết quả có thể được giải thích sau 18-24 giờ ủ hiếu khí ở 35-37°C.

Môi trường này cũng có thể được sử dụng như một báo hiệu cảnh báo sớm cho các xét nghiệm chẩn đoán nhiễm trùng để báo hiệu sự hiện diện có thể có của vi khuẩn COL-R.

CHROMagar™ COL- APSE không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng COL-R cũng như không hướng dẫn hay theo dõi việc điều trị nhiễm trùng. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc trên CHROMagar™ COL- APSE không loại trừ sự hiện diện của COL-R. Cần xác định, kiểm tra độ nhạy cảm và phân loại dịch tễ học trên các khuẩn lạc nghi ngờ.

CHROMagar™ COL- APSE cũng có thể được sử dụng để phát hiện COL-R trong phân tích các sản phẩm thực phẩm dành cho con người, thức ăn chăn nuôi, trong vật nuôi và trong các mẫu môi trường.

1. Sự phân biệt màu sắc của các khuẩn lạc kháng colistine mắc phải,  phân biệt giữa E. coli, coliforms, Pseudomonas và Acinetobacter .

2. Giới hạn phát hiện ấn tượng: 10 CFU/ml.

Thành phần

tài liệu kỹ thuật

công bố khoa học

Mòng biển là nguồn gây ô nhiễm môi trường bởi vi khuẩn kháng Colistin

Đánh giá hai môi trường thạch chọn lọc để phân lập Escherichia coli bò kháng colistin: Mối tương quan với nồng độ ức chế tối thiểu và sự hiện diện của gen mcr

Tỷ lệ các gen liên quan đến kháng Colistin ở Acinetobacter baumannii: Báo cáo đầu tiên từ Iraq

CHROMagar™ Campylobacter

CHROMagar™ Campylobacter

Để phát hiện, phân biệt và định lượng Campylobacter chịu nhiệt

Tham khảo đặt hàng

– CP572 ………..5000mL

Bao gồm: Base CP572(B) + supplement CP572(S)

– CP573-25 ………..25L

Bao gồm: Base CP573-25(B) + supplement CP573-25(S)

 KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

Campylobacter jejuni,  coli, lari

Màu đỏ

hiệu NĂNG

 Vi khuẩn Campylobacter là nguyên nhân chính gây ra bệnh tiêu chảy do thực phẩm ở người và là loại vi khuẩn phổ biến nhất gây viêm dạ dày ruột trên toàn thế giới. Ở các nước phát triển và đang phát triển, chúng gây ra nhiều trường hợp tiêu chảy hơn vi khuẩn Salmonella từ thực phẩm. Tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy do Campylobacter cao, cũng như thời gian kéo dài và các biến chứng có thể xảy ra, khiến bệnh này trở nên rất nghiêm trọng đối với nền kinh tế xã hội. Ở các nước đang phát triển, nhiễm trùng Campylobacter ở trẻ em dưới hai tuổi đặc biệt thường xuyên, đôi khi dẫn đến tử vong.”

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) – tờ thông tin số 255

Campylobacter spp. là những vi khuẩn khó phục hồi có thể khó phục hồi do điều kiện vận chuyển và/hoặc bảo quản mẫu bệnh phẩm dưới mức tối ưu và thiếu quy trình nuôi cấy thích hợp. Một số công thức môi trường nuôi cấy đã được phát triển, một số công thức khác dựa trên máu bao gồm cả than củi. Mỗi loại môi trường này đã cho thấy sự dung hòa ở mức trung bình giữa độ đặc hiệu và độ nhạy.

Mục đích sử dụng

CHROMagar™ Campylobacter là môi trường nuôi cấy tạo màu chọn lọc nhằm mục đích sử dụng để phát hiện trực tiếp định tính, phân biệt và nhận dạng giả định Campylobacter chịu nhiệt. Xét nghiệm được thực hiện bằng gạc trực tràng và phân, để hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng Campylobacter. Kết quả có thể được giải thích sau 36-48 giờ ủ vi hiếu khí ở 42°C.

Nuôi cấy đồng thời là cần thiết để phục hồi các sinh vật để thử nghiệm vi sinh hoặc phân loại dịch tễ học thêm.

Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc trên CHROMagar™ Campylobacter không loại trừ sự hiện diện của Campylobacter.

CHROMagar™ Campylobacter không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng cũng như không hướng dẫn hay theo dõi việc điều trị các bệnh nhiễm trùng.

CHROMagar™ Campylobacter cũng có thể được sử dụng để phát hiện Campylobacter trong phân tích các sản phẩm thực phẩm dành cho con người, thức ăn chăn nuôi và trong các mẫu môi trường theo tiêu chuẩn ISO 10272-1.

1. Phù hợp với các yêu cầu của ISO 10272-1:  làm môi trường chọn lọc để phát hiện Campylobacter.

2. Dễ đọc:  ủ 36-48 giờ ở 42°C. Các khuẩn lạc có màu đỏ đậm trên môi trường thạch trong suốt tạo điều kiện thuận lợi cho việc đọc so với môi trường thạch than củi.

3. Tỷ lệ thu hồi cao: xấp xỉ. Việc định lượng  100% Campylobacter chưa bao giờ đơn giản và đáng tin cậy đến thế.

4. Tính chọn lọc cao:  Ngoài ra, công nghệ chọn lọc được gia cố cho phép tạo ra đĩa rất sạch, ngay cả với các mẫu có nhiều vi sinh vật.

Thành phần

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÁC CÔNG BỐ KHOA HỌC

So sánh bốn môi trường chọn lọc khác nhau để định lượng Campylobacter trong thịt gia cầm và xác nhận nhanh chóng các khuẩn lạc nghi ngờ

Đánh giá so sánh các lựa chọn môi trường nuôi cấy: CHROMagar Campylobacter (CHROMagar), Karmali (Oxoid) et Campylosel (bioMérieux), pour la recherche des Campylobacter thermotolérants à partir des échantillons fécaux

Đánh giá các chủng Campylobacter jejuni khác nhau để xâm chiếm đường ruột của gà tây thương phẩm và môi trường chọn lọc để định lượng

CHROMagar™ C. difficile

CHROMagar™ C. difficile

Để phát hiện Clostridioides difficile

Thông tin đặt hàng

– CD122……….5000mL

Bao gồm: Base CD122(B) + supplement CD122(S)

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

C. difficile không màu và phát huỳnh quang dưới tia UV ở bước sóng 365 nm

Các vi khuẩn khác không màu, không có huỳnh quang hoặc bị ức chế

hiệu NĂNG 

Clostridioides difficile là nguyên nhân hàng đầu gây tiêu chảy nhiễm trùng trong bệnh viện ở người lớn. Bệnh nhiễm trùng này xảy ra chủ yếu ở những bệnh nhân vừa được chăm sóc y tế vừa điều trị bằng kháng sinh.

Các triệu chứng của nhiễm C. difficile là sốt, đau bụng và tiêu chảy nặng dẫn đến tử vong. Tại Hoa Kỳ, mỗi năm có gần 250.000 người mắc bệnh nhiễm C. difficile với ít nhất 14.000 ca tử vong (ước tính của CDC, 2013). Do sự xuất hiện của các chủng C. difficile có độc tính cao, những bệnh nhiễm trùng này trở nên phổ biến hơn và khó điều trị hơn trong những năm gần đây.

Mặc dù PCR đã trở thành kỹ thuật phát hiện C. difficile hàng đầu, nhưng nuôi cấy là điều cần thiết để phân loại chủng và kiểm tra độ nhạy cảm với kháng sinh. CHROMagar™ C.difficile là môi trường nuôi cấy phát huỳnh quang, cực kỳ nhạy và chọn lọc, đặc biệt được thiết kế để đơn giản hóa và tăng tốc độ nuôi cấy C. difficile (24 giờ).

Mục đích sử dụng :

CHROMagar™ C.difficile là môi trường nuôi cấy phát huỳnh quang chọn lọc và phân biệt, được sử dụng để phát hiện trực tiếp định tính sự xâm nhập của vi khuẩn Clostridioides difficile trong đường tiêu hóa nhằm hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe. Xét nghiệm được thực hiện với phân. Kết quả có thể được giải thích dưới ánh sáng tia cực tím sau 24 giờ ủ kỵ khí ở 35-37°C.

CHROMagar™ C.difficile không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng cũng như không hướng dẫn hay theo dõi việc điều trị nhiễm trùng.

Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc huỳnh quang trên CHROMagar™ C.difficile không loại trừ sự hiện diện của C. difficile. Cần xác định thêm, kiểm tra độ nhạy cảm và phân loại dịch tễ học trên các khuẩn lạc nghi ngờ.

2. Phát hiện nhanh so với môi trường truyền thống: Các khuẩn lạc C. difficile  lớn (khoảng 2 mm) chỉ sau 24 giờ ủ trong môi trường kỵ khí, trái ngược với môi trường truyền thống cần 48 giờ.

3. Linh hoạt: Môi trường này có thể được sử dụng cho các mẫu bệnh phẩm cũng như mẫu môi trường.

Thành phần

Estudio Comparativo de medios de Cultivo (Agar anaerobio BBL, CHROMagar C.difficile, Clostridium difficile Selective Agar (CDSA) BBL) para el aislamiento de C.difficile desde muestras clinicas

So sánh tỷ lệ phục hồi của Clostridium difficile từ phân sử dụng thạch tạo màu so với phương pháp nuôi cấy cổ điển

CHROMagar™ Acinetobacter

CHROMagar™ Acinetobacter

Để phát hiện Acinetobacter spp. và MDR Acinetobacter

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

Acinetobacter spp. màu đỏ

Gram khác (-) màu xanh hoặc chủ yếu bị ức chế

Thông tin đặt hàng 

– AC092……….5000ml

Bao gồm: Base  AC092(B) + supplement AC092(S)

– CR102 (MDR) ………. 5000 mL

CHROMagar™ MH Orientation

CHROMagar™ MH Orientation

Chromogen Mueller Hinton agar.

Màu sắc đặc trưng của khuẩn lạc:

E.coli → hồng đậm đến đỏ nhạt
Enterococcus → xanh ngọc
Klebsiella, Enterobacter, Citrobacter → màu xanh ánh kim
Proteus → quầng nâu
Pseudomonas → kem, mờ
S.aureus → vàng, đục, nhỏ
S.saprophyticus → hồng, đục, nhỏ

Tham khảo đặt hàng 

– MH482………..5000ml

– MH483-25……………25L

 

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

E. coli màu hồng đậm đến đỏ

Klebsiella, Enterobacter, Citrobacter màu xanh kim loại

Hiệu NăNG

CHROMagar™ MH Orientation là thạch Mueller Hinton tạo màu. Sản phẩm này được phát triển với mục đích rút ngắn thời gian thu được kết quả bằng cách kết hợp phân biệt màu sắc của các loài trong mẫu và kiểm tra độ nhạy với kháng sinh. Công cụ này cho phép thu được kết quả trong cùng một ngày trên cùng một đĩa, trái ngược với quy trình truyền thống phải mất 48 giờ.

AB Biodisk đã tiến hành đánh giá vào năm 2008, so sánh hiệu suất của CHROMagar™ MH Orientation của chúng tôi với công thức Mueller-Hinton truyền thống. Nghiên cứu này, được thực hiện với hơn 20 loại kháng sinh truyền thống, đã kết luận rằng việc sử dụng môi trường của chúng tôi với que thử E có thể mang lại kết quả trong cùng ngày.

CHROMagar™ MH Orientation chủ yếu được sử dụng trong hai ứng dụng. Ứng dụng đầu tiên là trên các mẫu từ bệnh nhân ICU bị Viêm phổi liên quan đến thông khí (VAP), đây là một trong những bệnh nhiễm trùng bệnh viện ICU thường gặp nhất với tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao. Việc rút ngắn thời gian có thể tối ưu hoá liệu pháp thực nghiệm có thể được tối ưu hóa sẽ mang lại kết quả tốt hơn. Như nhóm người Tây Ban Nha, người đi đầu đã tuyên bố, việc cấy các mẫu hô hấp trực tiếp lên CHROMagar™ MH Orientation là “ một quy trình nhanh chóng để kiểm tra độ nhạy cảm với kháng sinh (…) rất quan trọng để sửa đổi chế độ điều trị ”.

CHROMagar™ MH Orientation là “một quy trình nhanh chóng để kiểm tra độ nhạy kháng sinh (…) quan trọng cho việc điều chỉnh các phác đồ điều trị”. Ứng dụng thứ hai là Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) thông thường mà các bác sĩ thường kê đơn điều trị theo kinh nghiệm. Các mẫu nước tiểu có tỷ lệ nhiễm trùng điển hình là 10 3 -10 5 cfu/mL có thể được cấy trực tiếp lên đĩa này. Các mẫu vi sinh vật đa chủng cũng như các mẫu bị nhiễm vi sinh vật đơn bào có thể được nghiên cứu dễ dàng bằng phương pháp này. Trong trường hợp này cũng như trong VAP, kết quả xác định và độ nhạy cảm trong cùng ngày có thể xác nhận liệu pháp điều trị theo kinh nghiệm hoặc giúp đưa ra quyết định điều chỉnh.

Tài liệu tham khảo: 1 Engelhardt A. et al, Thử nghiệm nhanh E-test® MIC bằng CHROMagar™ và Mueller Hinton Agar đối với vi khuẩn hiếu khí gram dương và gram âm – ECCMID 2008 2 E. Cercenado et al, Đánh giá xét nghiệm E trực tiếp trên đường hô hấp dưới các mẫu sử dụng môi trường thạch sinh màu: quy trình nhanh để kiểm tra độ nhạy cảm với kháng sinh – ECCMID 2009.

1. 2 trong 1: Cho phép nhận diện và đánh giá độ nhạy kháng sinh trên cùng một đĩa.

2. Kết quả nhanh: Đối với nhiều vi sinh vật/kháng sinh, kết quả có thể được đọc ngay sau khi ủ qua đêm.

3. Đọc kết quả dễ dàng: Nhờ các phản ứng tạo màu, đường kính và/hoặc vùng ức chế được xác định rõ ràng.

Thành phần

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÔNG BỐ KHOA HỌC

Sử dụng CHROMagarTM MH định hướng để xác định và kháng sinh đồ trực tiếp về gram âm và nguồn gốc vi khuẩn niệu có ý nghĩa

Xét nghiệm khuếch tán đĩa trực tiếp trong quá trình nhiễm khuẩn huyết: đánh giá kết quả độ nhạy cảm với kháng sinh

CHROMagar™ MRSA

CHROMagar™ MRSA

Để phân lập và phân biệt Staphylococcus aureus kháng Methicillin (MRSA)

Thông tin đặt hàng

– MR502……….5000mL

Bao gồm: Base MR502 + supplement SU620

 

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) màu hoa hồng đến màu tím hoa cà.

Hiệu NĂNG

Nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng ở bệnh viện, đặc biệt là ở các đơn vị chăm sóc đặc biệt, nguồn MRSA là nội sinh (bệnh nhân) hoặc lây nhiễm chéo (qua môi trường hoặc tiếp xúc giữa người với người). Vấn đề chính của các loại vi khuẩn này là khả năng kháng nhiều loại kháng sinh, trong số đó có cả kháng sinh beta-lactam, hạn chế các lựa chọn điều trị cho bác sĩ lâm sàng.

Phát hiện sớm là điều cần thiết để kiểm soát sự lây lan của MRSA, cung cấp dịch vụ chăm sóc thích hợp và tránh các phương pháp điều trị phức tạp và tốn kém. Kiểm tra MRSA trước khi nhập viện đã được chứng minh là một phương pháp hiệu quả cho bệnh nhân nhiễm MRSA. Khoản tiết kiệm được nhờ vào quá trình khử khuẩn thường xuyên trước khi nhập viện thực sự vượt trội so với chi phí sàng lọc. Ngày nay, tại Hoa Kỳ, chi phí bổ sung cho điều trị khó khăn đối với các nhiễm trùng MRSA ước tính là 2,4 triệu đô la cho khoảng 370,000 lượt nhập viện. (Bản tin Kỹ thuật di truyền và Công nghệ sinh học, tháng 8 năm 2009).

Ở Anh, ước tính chi phí bổ sung khi xuất viện cho mỗi bệnh nhân mắc MRSA trong bệnh viện là 9.000 bảng Anh.

Mục đích sử dụng

CHROMagar™ MRSA là môi trường nuôi cấy sinh màu chọn lọc và phân biệt để phát hiện trực tiếp định tính sự xâm nhập của Staphylococcus kháng methicillin (MRSA) nhằm hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát MRSA trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe. Xét nghiệm được thực hiện trên các mẫu dịch mũi trước hoặc vùng quanh hậu môn của bệnh nhân. Sau đó, nhân viên y tế để sàng lọc sự xâm nhập của MRSA. Kết quả có thể được giải thích sau 18-24 giờ ủ hiếu khí ở 35-37°C.

CHROMagar™ MRSA không nhằm mục đích chẩn đoán, hướng dẫn hay theo dõi điều trị các nhiễm trùng MRSA cũng như không cung cấp kết quả về độ nhạy với methicillin. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc màu hồng trên CHROMagar™ MRSA không loại trừ sự hiện diện của MRSA. Cần xác định thêm, thực hiện kháng sinh đồ và phân loại dịch tễ học trên các khuẩn lạc nghi ngờ.

CHROMagar™ MRSA cũng có thể được sử dụng kết hợp với các xét nghiệm khác trong phòng thí nghiệm và dữ liệu lâm sàng có sẵn để hỗ trợ xác định và chẩn đoán nhiễm trùng MRSA ở da, mô mềm, vết thương và mẫu máu dương tính. Cần phải nuôi cấy đồng thời để phục hồi các vi sinh vật để thử nghiệm thêm về độ nhạy cảm của vi sinh vật hoặc xác định loại dịch tễ học.

1. Đáng tin cậy: CHROMagar™ MRSA, được giới thiệu vào năm 2002, là môi trường sinh màu đầu tiên để phát hiện MRSA. Nó giúp giảm đáng kể cả thời gian đáp ứng và khối lượng công việc trong phòng thí nghiệm, cho phép sàng lọc bệnh nhân trên diện rộng hoàn toàn cần thiết.

2. Hiệu quả: Môi trường thể hiện các giá trị độ nhạy và độ đặc hiệu gần 100%. CHROMagar™ MRSA cho phép phát hiện chính xác MRSA với độ nhạy cao hơn môi trường chứa oxacillin.

3. Giải thích nhanh chóng và dễ dàng: Khuẩn lạc có màu tím đậm trong 18-24 giờ.

Thành phần

Tài liệu kỹ thuật

công bố khoa học

Định danh vi sinh vật nuôi cấy trên môi trường tạo màu bằng MALDI-TOF MS

Staphyloccocus spp kháng methicillin Sự thuộc địa hóa của phụ nữ mang thai khi xem xét các kịch bản khác nhau liên quan đến đại dịch Covid-19 ở Brazil

Phát hiện tụ cầu vàng kháng Methicillin (MRSA) bằng phương pháp khuếch tán đĩa CHROMagar so với Cefoxitin

CHROMagar™ Orientation

CHROMagar™ Orientation

Để phân lập và phân biệt mầm bệnh đường tiết niệu.

Thông tin đặt hàng

– RT412……….5000mL

– RT413-25………..25L

– RT413-10kg………10kg

 

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

E coli màu hồng đậm đến đỏ

cầu khuẩn màu xanh ngọc lam

Proteus quầng màu nâu

Klebsiella, Enterobacter, Serratia màu xanh kim loại

S. aureus vàng, đục, nhỏ

Vi khuẩn Citrobacter màu xanh kim loại với quầng đỏ

S. saprophyticus màu hồng, đục, nhỏ

Candida albicans không màu

Streptococcus agalactiae màu xanh nhạt

Pseudomonas aeruginosa trong suốt, màu kem sang màu xanh

Hiệu NĂNG

Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là một vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe cộng đồng. Đến 40% phụ nữ sẽ mắc phải nhiễm trùng đường tiết niệu ít nhất một lần trong đời, và một số lượng đáng kể trong số những phụ nữ này sẽ gặp phải nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát. Do đó, bất kỳ sự giảm bớt nào trong khối lượng công việc liên quan đến phân tích này sẽ cải thiện đáng kể hiệu quả làm việc của các phòng thí nghiệm.

Mục đích sử dụng

CHROMagar™ Orientation là môi trường sinh màu nuôi cấy không chọn lọc nhằm mục đích sử dụng để phát hiện trực tiếp, định tính, phân biệt và nhận diện ban đầu các tác nhân gây bệnh tiết niệu để hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu. Thử nghiệm được thực hiện với mẫu nước tiểu. Kết quả có thể được giải thích sau 18-24 giờ ủ hiếu khí ở 35-37°C.

Nuôi cấy đồng loạt là cần thiết để phục hồi các sinh vật để thử nghiệm vi sinh hoặc phân loại dịch tễ học thêm. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc trên CHROMagar™ Orientation không loại trừ sự hiện diện của vi khuẩn. CHROMagar™ Orientation không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng cũng như không hướng dẫn hay theo dõi việc điều trị nhiễm trùng.

CHROMagar™ Orientation cũng có thể được sử dụng với các mẫu thú y.

1. Bảng màu đa dạng, dễ dàng phân biệt nhiều loài khác nhau:

CHROMagar™ Orientation có một số ưu điểm so với môi trường truyền thống:

– Trong hầu hết các trường hợp cho phép phân biệt đầy đủ các tác nhân gây bệnh.

– Cho phép đánh giá bán định lượng và xác định sơ bộ các mầm bệnh đường tiết niệu.

– Cho phép nhận biết dễ dàng

– Tỷ lệ phát hiện cao hơn.

2. Khả năng phát hiện cao với nhóm sinh vật nhỏ:  Việc sử dụng CHROMagar™ Orientation đúng cách sẽ xác định chính xác sự hiện diện của quần thể nhỏ và sẽ giúp thiết lập chẩn đoán và điều trị phù hợp.

3. Tiết kiệm thời gian, giảm khối lượng công việc:

Tác nhân gây bệnh UTI phổ biến nhất là  E. coli, được tìm thấy trong 40-70% số ca nhiễm trùng. CHROMagar™ Orientation có độ đặc hiệu 99,3 %* đối với E. coli.

Một đĩa CHROMagar™ Orientation sẽ cung cấp thông tin giống như sự kết hợp của 3 đĩa truyền thống được sử dụng để phân tích UTI (thạch máu, thạch CLED và thạch MacConkey). Hơn nữa, vì rất dễ phân biệt hệ vi khuẩn hỗn hợp trên CHROMagar™ Orientation, nên các thử nghiệm độ nhạy với kháng sinh có thể được thực hiện trực tiếp từ các chủng phân lập ban đầu mà không cần cấy truyền.**

Thành phần

tài liệu kỹ thuật

công bố khoa học

Xác định đơn giản hóa các vi khuẩn đường ruột trung gian CHROMagar™ Định hướng và pruebas bioquímicas minimas

Định danh vi sinh vật nuôi cấy trên môi trường tạo màu bằng MALDI-TOF MS

Hàm lượng vi khuẩn trong ruột của các loài cá khác nhau được thu thập từ sông Tigris ở thành phố Baghdad, Iraq

CHROMagar™ Y.enterocolitica

CHROMagar™ Y. enteratioitica

Để phát hiện và phân biệt các chủng Yersinia enteratioitica gây bệnh

Thông tin đặt hàng

– YE492……..5000mL

Bao gồm: Base YE492(B) +  supplement YE492(S)

 

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

Y. enteratioitica gây bệnh

Màu hoa cà

Y. enteratioitica không gây bệnh  và hệ thực vật nền  (Citrobacter, Enterobacter,  Aeromonas, v.v.)

Màu xanh kim loại, bị ức chế  hoặc hạn chế tăng trưởng ở màu xanh kim loại

Hiệu NĂNG

Trong số các chi Yersinia, Yersinia enteratioitica là một trong những mầm bệnh lây truyền qua đường thực phẩm phổ biến nhất. Ở một số quốc gia, Y. enteratioitica đã vượt cả Shigella, như Salmonella và Campylobacter đang trở thành nguyên nhân chính gây viêm dạ dày ruột cấp tính do vi khuẩn. Khả năng phát triển ở nhiệt độ lạnh khiến nó ngày càng trở thành mối lo ngại về an toàn thực phẩm. Y. enterocolitica thường gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến những người trẻ tuổi. Tuy nhiên, chỉ có một số chủng Y. enteratioitica gây bệnh ở người. Các chủng Y. enteratioitica gây bệnh này thuộc các biotype 1B, 2, 3, 4 và 5 trong khi các chủng biotype 1A không gây bệnh và phổ biến rộng rãi trong môi trường. Động vật chủ yếu chứa Y. enteratioitica gây bệnh là lợn.

Mục đích sử dụng

CHROMagar™ Y.enteratioitica là môi trường nuôi cấy chromogenic chọn lọc nhằm mục đích sử dụng để phát hiện trực tiếp định tính, phân biệt và xác định giả định các loài sinh vật gây bệnh của Yersinia enteratioitica. Xét nghiệm được thực hiện bằng gạc trực tràng và phân, để hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng Y. enteratioitica. Kết quả có thể được giải thích sau 36-48 giờ ủ hiếu khí ở 30°C ± 2°C.

Nuôi cấy đồng thời là cần thiết để phục hồi các vi sinh vật, để thử nghiệm vi sinh hoặc phân loại dịch tễ học thêm. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc trên CHROMagar™ Y.enteratioitica không loại trừ sự hiện diện của Y. enteratioitica.

CHROMagar™ Y.enteratioitica không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng cũng như không hướng dẫn hay theo dõi việc điều trị các bệnh nhiễm trùng. CHROMagar™ Y.enteratioitica cũng có thể được sử dụng để phát hiện Y. enteratioitica trong phân tích các sản phẩm thực phẩm dành cho con người, thức ăn chăn nuôi và trong các mẫu môi trường.

1. Độ đặc hiệu cao của màu tím:

Sự khác biệt rõ ràng của Yersinia và hệ vi sinh phụ thuộc:  Hệ vi sinh phụ thuộc, chẳng hạn như Citrobacter, thường là màu đỏ giống Yersinia trên môi trường thạch CIN, dẫn đến kết quả dương tính giả. Nhờ CHROMagar™ Y.enteratioitica, khối lượng công việc không cần thiết này sẽ được loại bỏ vì chỉ các khuẩn lạc Yersinia enteratioitica gây bệnh mới phát triển thành màu tím.

Phân biệt màu của Yersinia enterocolitica gây bệnh và không gây bệnh:  Trong môi trường nuôi cấy truyền thống như CIN Gloss, các loài gây bệnh và không gây bệnh có hình dạng giống nhau. Trên CHROMagar™ Y.enteratioitica, các sinh vật gây bệnh phát triển với màu tím, trong khi các loài sinh vật không gây bệnh sẽ phát triển màu xanh kim loại.

2. Độ chọn lọc cao: giảm hệ vi sinh phụ thuộc: Hệ vi sinh vật phụ thuộc giảm đáng kể trên CHROMagar™ Y.enteratioitica cho phép đọc đĩa dễ dàng. Phòng thí nghiệm sẽ chỉ tập trung nguồn lực vào các khuẩn lạc nghi ngờ có khả năng gây bệnh thực sự.

Thành phần

Tài liệu kỹ thuật

công bố khoa học

Jämförelse av CIN-agar và CHROMagar™ Y. enteratioitica vid nhận dạng av humanpatogena Yersinia enteratioitica

Tỷ lệ nhiễm Yersinia enteratioitica gây bệnh ở người tại các trang trại lợn ở Thụy Điển

So sánh môi trường CHROMagar Yersinia và CIN Agar để phân lập Yersinia enteratioitica có độc lực tiềm tàng trong phân

LIM RambaQUICK™ StrepB Method

LIM RambaQUICK™ StrepB

Để sàng lọc Streptococcus nhóm B (GBS)

Tham khảo đặt hàng

–  SB282  ……..5000mL

– LB082………..5000mL

 

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

Streptococcus nhóm B có màu tím hoa cà

Các vi sinh vật khác màu xanh, không màu hoặc bị ức chế

Hiệu NĂNG

CDC (Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ) khuyên các phụ nữ mang thai nên được kiểm tra trong khoảng từ tuần thứ 35 đến tuần thứ 37 của thai kỳ để phát hiện vi khuẩn Streptococcus nhóm B (GBS) bằng phương pháp lọc mẫu bằng nước muối rồi nuôi cấy.

CDC (Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ) khuyến nghị phụ nữ mang thai nên kiểm tra ở tuần thứ 35 đến 37 của thai kỳ để phát hiện vi khuẩn Streptococcal Nhóm B (GBS) bằng cách làm giàu chọn lọc các mẫu tăm bông âm đạo/hậu môn trực tràng, sau đó là cấy truyền. Tuy nhiên, selective broth formulas không dành riêng cho việc ức chế Enterococci, thường là một phần của hệ vi sinh đường hậu môn trực tràng và có thể che giấu sự phát triển của GBS, nguồn gây ra kết quả âm tính giả.

LIM RambaQUICK™ StrepB là môi trường tăng sinh chọn lọc được thiết kế để làm giảm phần lớn sự phát triển của Enterococci, đồng thời cho phép GBS phát triển và do đó nâng cao độ nhạy của phương pháp sàng lọc trước sinh.

So với phương pháp LIM + cấy truyền cổ điển:

1. Ức chế hầu hết Enterococci : LIM RambaQUICK™ StrepB là môi trường tăng sinh chọn lọc được thiết kế để làm giảm phần lớn sự phát triển của Enterococci, đồng thời cho phép GBS phát triển và do đó nâng cao độ nhạy của phương pháp sàng lọc trước sinh.

2. Cấy vào môi trường : Phương pháp cổ điển khuyến nghị ủ môi trường qua đêm đối với LIM cổ điển. LIM RambaQUICK™ StrepB cũng có thể được sử dụng khi ủ qua đêm, nhưng chỉ có độ phân biệt tối ưu sau 6 giờ như đề xuất trong nghiên cứu Phương pháp Poisson của Tiến sĩ.

Nghiên cứu: Lọc trước khi sinh nhóm âm đạo/hậu môn trực tràng Lọc streptocoques: cải thiện de l’étape d’enrichissement par le bouillon d’additif RambaQUICK StrepB; D. Poisson và cộng sự. Trung tâm Bệnh viện Vùng Orleans, Pháp; Tạp chí Phương pháp Vi sinh vật 89 (2012) 107-109 doi:10.1016/j.mimet.2012.02.012

3. Dễ dàng giải thích kết quả : Đọc đĩa CHROMagar™ StrepB dễ dàng hơn nhờ khuẩn lạc có màu tím.

THÀNH phần

tài liệu kỹ thuật

công bố khoa học

So sánh các phương pháp nuôi cấy để phát hiện Streptococcus Nhóm B trong các mẫu sàng lọc ở phụ nữ mang thai

Sàng lọc Streptococcus nhóm B âm đạo/hậu môn trực tràng trước khi sinh: Cải thiện bước làm giàu bằng phụ gia nước dùng RambaQUICK StrepB

CHROMagar™ Staph aureus

CHROMagar™ Staph aureus

Để phân lập và phân biệt trực tiếp Staphylococcus aureus trong các mẫu lâm sàng và công nghiệp.
 
Thông tin đặt hàng 
 
-TA672……….5000ml

 

Hiệu NĂNG

Mục đích sử dụng:

CHROMagar™ Staph Aureus là môi trường sinh màu nuôi cấy chọn lọc nhằm mục đích sử dụng để phát hiện định tính trực tiếp, phân biệt và nhận dạng giả định Staphylococcus Aureus để hỗ trợ chẩn đoán sự xâm nhập của S. Aureus. Thử nghiệm được thực hiện với các mẫu gạc lấy từ mô, vết thương hoặc mẫu mô mềm. Kết quả có thể được giải thích sau 18-24 giờ ủ hiếu khí ở 35-37°C.

Môi trường này cũng có thể được sử dụng như một dấu hiệu cảnh báo cho các xét nghiệm chẩn đoán nhiễm trùng để báo hiệu sự hiện diện của S. Aureus. Nuôi cấy đồng loạt là cần thiết để phục hồi các sinh vật để thử nghiệm vi sinh hoặc phân loại dịch tễ học thêm. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc trên CHROMagar™ Staph Aureus không loại trừ sự hiện diện của S. Aureus . CHROMagar™ Staph Aureus không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng cũng như không hướng dẫn hay giám sát việc điều trị các bệnh nhiễm trùng.

CHROMagar™ Staph Aureus cũng có thể được sử dụng để phát hiện S. Aureus trong phân tích các sản phẩm thực phẩm dành cho con người, thức ăn chăn nuôi và trong các mẫu môi trường.

Kiểm soát chất lượng thực phẩm & môi trường:

Con người là ổ chứa chính của S. Aureus . Người mang mầm bệnh gây ô nhiễm môi trường xung quanh khi ho, hắt hơi và chạm tay vào thức ăn. Nó thường được tìm thấy trong môi trường và trên các bề mặt chế biến thực phẩm cũng như trong một số thực phẩm chưa nấu chín (sản phẩm từ sữa, salad, bánh mì sandwich…). Điều quan trọng là phải kiểm tra sự hiện diện của S. aureus  trước và sau quá trình tiệt trùng thực phẩm. 

1. Chuẩn bị dễ dàng:  Môi trường truyền thống cho S.aureus là Baird-Parker phải được bổ sung RPF (Rabbit Plasma Fibrinogen), làm cho việc sản xuất trở nên khó khăn và phức tạp, đồng thời giảm thời gian bảo quản của đĩa thạch xuống còn vài tuần.

Ngược lại, CHROMagar™ Staph aureus đã có tất cả các hợp chất cần thiết có sẵn trong thạch (không cần bổ sung thêm), mà vẫn ổn định.

2. Nhanh: Kết quả trên Baird Parker phải được đọc sau 48 giờ ủ trong khi với CHROMagar™ Staph Aureus, kết quả chỉ có sau 24 giờ.

Ứng dụng lâm sàng : 

S. aureus là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng da và mô mềm, đồng thời cũng có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng như nhiễm trùng máu, viêm phổi hoặc nhiễm trùng xương khớp. 

1. Dễ đọc  so với thạch máu hoặc thạch muối Mannitol. CHROMagar™ Staph Aureus cho phép phân biệt dễ dàng hơn các khuẩn lạc S. Aureus và giúp ích đáng kể trong việc xác định các khuẩn lạc nghi ngờ. Do đó, nó làm giảm khối lượng công việc.

Thành phần

tài liệu kỹ thuật

CÁC CÔNG BỐ KHOA HỌC

CHROMagar Staph Aureus để định lượng Staphylococcus Aureus và các Staphylococci dương tính với coagulase khác ở nhiệt độ 37°C trong thực phẩm cho người và các sản phẩm thức ăn chăn nuôi

Xác nhận và triển khai Colorex™ CHROMagar™ Staph Aureus trên WASP/WASPLab™ để sàng lọc Staphylococcus Aureus bằng Eswab™

Xác nhận đa trung tâm về môi trường tạo màu để sàng lọc Staphylococcus vàng trong các mẫu hô hấp từ bệnh nhân xơ nang