Hiệu Năng

Coliforms và enterobacteria có khả năng lên men lactose (Enterobacteriaceae dương tính với lactose), là những vi khuẩn hiện diện trong hệ vi sinh đường ruột ở người, sinh vật hằng nhiệt, cũng như trong đất và nước. Coliforms là dấu hiệu cho thấy sự ô nhiễm hữu cơ, môi trường hoặc phân. Ô nhiễm phân, do coliform từ chất thải động vật, bao gồm chủ yếu là Escherichia coli và Klebsiella chịu nhiệt.

Các quy định nghiêm ngặt về sự hiện diện của E. coli /coliforms trong các mẫu nước và thực phẩm. Điều này được giải thích là do tầm quan trọng của những vi khuẩn này trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm.

E. coli có thể làm ô nhiễm nước uống khi hệ thống xử lý nước không đủ hiệu quả hoặc trong thời gian mưa lớn. Cần thiết giám sát sản xuất thực phẩm và nước. Mức độ ô nhiễm cao có thể dẫn đến việc tạm ngưng cung cấp nước và thu hồi sản phẩm bởi các siêu thị.

Tại Hoa Kỳ, các khuyến nghị của EPA thông qua “Quy tắc tổng Coliform” (TRC) là:

• <1.000 CFU/100 mL đối với chất lượng nước câu cá và chèo thuyền.

• <100 CFU/100 mL đối với chất lượng nước giải trí tiếp xúc với cơ thể.

• <1 CFU/100 mL đối với chất lượng nước uống.

1. Phát hiện và phân biệt đồng thời:  CHROMagar™ ECC cho phép phát hiện và phân biệt đồng thời giữa E. coli và coliforms trong cùng một môi trường! Điều này rất hữu ích trong việc xác định xem có ô nhiễm hữu cơ (coliforms) hay ô nhiễm phân (E. coli). Sử dụng kỹ thuật này tốn ít công sức hơn so với các phương pháp truyền thống (MI Agar).

2. Đơn giản hóa việc đọc kết quả nhờ độ tương phản màu sắc cao giữa các khuẩn lạc. Không có sự pha trộn giữa hai màu (không giống như các môi trường tạo màu khác trên thị trường). Các khuẩn lạc có màu tím hoặc xanh lam (không có màu xanh ánh kim loại hoặc tím).

3. Thực tế:  Môi trường có thể được sử dụng làm môi trường phân lập, hỗ trợ cho kỹ thuật lọc màng hoặc trong cấy sâu.

Tại Sao Chọn CHROMagar™ ECC?

Những ưu điểm vượt trội của sản phẩm

Phát hiện và phân biệt đồng thời

Hữu ích trong việc xác định có ô nhiễm hữu cơ (coliforms) hay ô nhiễm phân (E. coli).

Đơn giản hóa việc đọc kết quả

Nhờ độ tương phản màu sắc cao, các khuẩn lạc có màu tím hoặc xanh lam đặc trưng, không pha trộn.

Thực tế và linh hoạt

Sử dụng đa dạng làm môi trường phân lập, hỗ trợ kỹ thuật lọc màng hoặc trong cấy sâu.

Thông Tin Chi Tiết

Phân Biệt Màu Sắc Đặc Trưng

Phân Biệt Màu Sắc Đặc Trưng

Nhận diện dễ dàng qua màu sắc khuẩn lạc

E. coli

Màu xanh da trời

Khuẩn lạc E. coli có màu xanh đặc trưng, dễ nhận biệt

Coliforms khác

Màu tím hoa cà

Các coliforms khác có màu tím/hồng đặc trưng

Tài Liệu Kỹ Thuật

Thành Phần & Thông Số Kỹ Thuật

Base en poudre
Total
Agar
Peptone & extrait de levure
NaCl
Mix chromogéniqueStockage à 15/30 °C – pH : 7,2 +/- 0,2
Durée de conservation > 18 mois
32,8 g/L
15,0
8,0
5,0
4,8
Échantillons habituels Aliments transformés, matières premières, eau, lait et prélèvements environnementaux
Procédure Technique en profondeur, d’isolement ou de filtration sur membrane.
Incubation pendant 24 h à 37 °C.Détection de coliformes totaux : Incubation 24 h, 30 °C.
Détection de coliformes fécaux : Incubation 24 h, 44 °C.

Conditions d’aérobiase.

Publications scientifiques sur ce produit : disponibles sur
www.CHROMagar.com
Veuillez lire attentivement les instructions d’utilisation (notices) disponibles sur
www.CHROMagar.com
Quy Trình Sử Dụng

I. Chuẩn bị môi trường:

• Pha bột: Hòa tan từ từ 32,8 g bột khô CHROMagar™ ECC vào 1 lít nước cất và khuấy đều.

• Gia nhiệt: Đun sôi ở 100°C để hòa tan hoàn toàn agar (có thể dùng lò vi sóng).

• Làm nguội và đổ đĩa: Làm nguội đến 48°C, sau đó xoáy nhẹ và đổ vào đĩa petri vô trùng hoặc ống nghiệm để đông đặc.

• Lưu ý tùy chọn: Nếu mẫu có lượng Pseudomonas hoặc Aeromonas cao, có thể bổ sung thêm 7,5 mg/L cefsulodin vào môi trường.

II. Cấy mẫu:

• Chuẩn bị đĩa: Nếu đĩa agar được bảo quản lạnh, cần làm ấm ở nhiệt độ phòng trước khi cấy.

• Kỹ thuật cấy:

◦ Cấy bề mặt: Cấy trực tiếp mẫu (thực phẩm, nước, sữa, v.v.) hoặc đặt màng cấy lên bề mặt đĩa.

◦ Đổ đĩa (thường dùng cho kiểm soát chất lượng hoặc coliform tổng): Cho 1ml mẫu vào đĩa Petri 90mm, sau đó đổ 10ml môi trường lỏng đã chuẩn bị vào. Trộn đều và để đông đặc.

III. Ủ

• Ủ tiêu chuẩn: Ủ hiếu khí ở 37°C trong 24 giờ.

• Lưu ý tùy chọn:

◦ Để tối đa tất cả các loài Coliform, ủ ở 30°C trong 24 giờ.

◦ Nếu tập trung vào coliform phân, ủ ở 44°C trong 24 giờ.

IV. Giải thích kết quả

• E.coli: Khuẩn lạc có màu xanh lam. Môi trường nhạy với E.coli tới 97%.

• Coliform khác (faecal) và các chủng kiểm soát (ví dụ: C.freundii, E.cloacae, E.aerogenes, K.pneumoniae): Khuẩn lạc có màu tím hoa cà.

• Vi khuẩn Gram âm: Khuẩn lạc không màu.

• Lưu ý: S.aureus bị ức chế trên môi trường này. Một số ít Hafnia có thể cho âm tính giả và không màu khi nghiên cứu coliform tổng.

V. Bảo quản và xử lý

• Bột khô: Bảo quản ở 15-30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng và hơi ẩm. Đậy nắp kín sau khi sử dụng.

• Môi trường đã pha: Có thể giữ được một ngày ở nhiệt độ phòng. Các đĩa đã đổ có thể lưu giữ đến 2 tuần trong tủ lạnh (2-8°C) nếu được bảo vệ khỏi ánh sáng và mất nước.

• Xử lý chất thải: Sau khi sử dụng, các đĩa nên được tiêu hủy bằng nồi hấp ở 121°C trong ít nhất 20 phút.

• Cảnh báo chung: Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn, bị hư hỏng hoặc nhiễm bẩn. Quy trình và nhiệt độ bảo quản không đúng có thể ảnh hưởng đến kết quả. Sản phẩm này được dùng trong chẩn đoán in vitro và nên được sử dụng bởi các kỹ thuật viên có kinh nghiệm.

Tài Liệu Kỹ Thuật

Các Công Bố Khoa Học

Yêu Cầu Báo Giá & Tư Vấn

Để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất






    Hotline tư vấn: 0908 090 555
    © Bản quyền thuộc về môi trường sinh màu CHROMagar Thiết kế và duy trì bởi Midolikit.com