CHROMagar™ STEC

CHROMagar™ STEC

Để phát hiện E. coli  sản sinh độc tố Shiga (STEC).

Thông tin đặt hàng

– ST162…….5000ml

Bao gồm: Base  ST162(B) + supplement ST162(S)

– ST163-10kg…….Bao 10kg

Bao gồm: Base ST163-10kg(B)  + supplement ST163-325(S)

 KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

Độc tố Shiga E. coli typ huyết thanh phổ biến

Màu tím hoa cà

Enterobacteriaceae khác

Không màu, màu xanh hoặc bị ức chế

Hiệu NĂNG

Gần đây, ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy rằng vi khuẩn E. coli (STEC) không sinh ShigaToxin (STEC) không phải O157 là nguyên nhân gây ra các đợt bùng phát ngộ độc thực phẩm. CDC cũng đã báo cáo cảnh báo về nguy cơ tiềm ẩn này:

“Bệnh do vi khuẩn Escherichia coli (STEC) sản sinh độc tố Shiga bao gồm tiêu chảy tự khỏi đến viêm đại tràng xuất huyết và hội chứng tan máu tăng urê huyết (HUS). Serotype O157:H7, loại STEC thường gặp nhất gây viêm đại tràng xuất huyết và HUS, đã được phân lập từ các đợt dịch lớn do thực phẩm cũng như các trường hợp nhỏ lẻ ở Bắc Mỹ và nước ngoài. Tuy nhiên, 60 loại huyết thanh STEC có liên quan đến bệnh tiêu chảy và một số loại huyết thanh không phải O157:H7 được cho là nguyên nhân gây ra các vụ dịch do thực phẩm và HUS ở Hoa Kỳ, Châu Âu và Úc. Các nghiên cứu từ Canada, Châu Âu, Argentina và Úc cho thấy rằng nhiễm trùng không phải O157:H7 STEC phổ biến hoặc cao hơn nhiễm trùng O157:H7.”

Báo cáo của CDC « Tỷ lệ nhiễm Escherichia coli sản sinh độc tố Shiga không phải O157:H7 trong các mẫu phân tiêu chảy […]»

Do đó, một số cơ quan quản lý kêu gọi ngành công nghiệp thực phẩm trên toàn thế giới thực hiện các biện pháp để kiểm soát sự vắng mặt của các sinh vật này trong quá trình sản xuất. Trong nhiều trường hợp, các phòng thí nghiệm đã giới hạn việc tìm kiếm vi khuẩn E. coli gây bệnh ở loại huyết thanh O157 thông thường. Điều này là do, thực tế là không có sẵn môi trường nuôi cấy chọn lọc đối với vi khuẩn E. coli không phải O157 .

CHROMagar™ STEC được sản xuất để: phát hiện, dưới dạng khuẩn lạc màu hoa cà, không chỉ của STEC O157 truyền thống mà còn của nhiều loại huyết thanh khác.

Mục đích sử dụng

CHROMagar™ STEC là môi trường nuôi cấy sinh màu chọn lọc nhằm mục đích sử dụng để phát hiện định tính trực tiếp, phân biệt và nhận dạng giả định của Escherichia coli (STEC) sản sinh độc tố giống Shiga, để hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng STEC. Xét nghiệm được thực hiện bằng mẫu tăm bông trực tràng và phân. Kết quả có thể được giải thích sau 18-24 giờ ủ hiếu khí ở 35-37°C.

Nuôi cấy đồng loạt là cần thiết để phục hồi các sinh vật để thử nghiệm vi sinh hoặc phân loại dịch tễ học thêm. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc màu tím hoa cà trên CHROMagar™ STEC không loại trừ sự hiện diện của STEC. CHROMagar™ STEC không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng cũng như không hướng dẫn hay theo dõi việc điều trị nhiễm trùng.

CHROMagar™ STEC cũng có thể được sử dụng để phát hiện STEC trong phân tích các sản phẩm thực phẩm dành cho con người, thức ăn chăn nuôi và trong các mẫu môi trường.

1. Dễ đọc kết quả:  Phần lớn các chủng STEC phát triển có màu hoa cà, trong khi các vi khuẩn khác phát triển có màu xanh lam, không màu hoặc bị ức chế.

2. Môi trường chọn lọc STEC cao: Công cụ tuyệt vời cho số lượng lớn quy trình sàng lọc mẫu.

3. Lần đầu tiên trên toàn thế giới: Môi trường duy nhất trên thị trường để phát hiện STEC.

4. Tính linh hoạt : Nó có thể được bổ sung các hợp chất bổ sung để khiến nó có tính chọn lọc cao hơn đối với chủng gây bùng phát.

Thành phần

tài liệu kỹ thuật

công bố khoa học

Độc tố Shiga không O157 sản sinh Escherichia coli (STEC) ở Alberta, Canada từ năm 2018-2021

Đánh giá thạch chọn lọc sinh màu (CHROMagar STEC) để phát hiện trực tiếp Escherichi coli sinh độc tố Shiga từ mẫu phân

Đặc điểm của STEC và E. coli gây tiêu chảy khác được phân lập trên CHROMagar™ STEC tại bệnh viện tuyến trên, Cape Town

CHROMagar™ StrepB

CHROMagar™ StrepB

Để phân lập và phân biệt Streptococcus agalactiae (GBS).

Màu sắc đặc trưng của khuẩn lạc:

Streptococcus B → màu hoa cà
Các vi sinh vật khác → màu xanh, không màu hoặc bị ức chế

Thông tin đặt hàng

– SB282………..5000ml

– SB283-25……………..25L

Mã sản phẩm: SB

Hiệu NĂNG

GBS ở phụ nữ mang thai: Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS), còn gọi là Streptococcus agalactiae , là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng ở người lớn, nhưng đặc biệt là nguyên nhân quan trọng gây nhiễm trùng sơ sinh nghiêm trọng trong thai kỳ trong ba tuần đầu đời. Các nghiên cứu chỉ ra rằng khoảng 12 đến 27% phụ nữ mang thai bị nhiễm GBS. (WHO, Bệnh truyền nhiễm, Liên cầu nhóm B ). Phát hiện sự xâm nhập của GBS qua âm đạo (và ở một số quốc gia cũng như trực tràng) ở phụ nữ mang thai là phương pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây truyền bệnh trong khi sinh.

Trên toàn thế giới, các hướng dẫn chính thức khuyến nghị sàng lọc GBS trước khi sinh trong tháng cuối của thai kỳ. Ở phụ nữ mắc GBS, việc sàng lọc này giúp xác định nhu cầu điều trị dự phòng bằng kháng sinh trong khi sinh, được chứng minh là có hiệu quả trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng xảy ra trong tuần đầu tiên của cuộc đời (gọi là nhiễm trùng GBS sớm).

Ứng dụng

CHROMagar™ StrepB là môi trường nuôi cấy tạo màu chọn lọc nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc xác định định tính sự xâm nhập của Streptococcus Nhóm B (GBS) ở phụ nữ mang thai. Môi trường này thúc đẩy sự phát triển của các chủng GBS tan máu và không tan máu. Xét nghiệm được thực hiện bằng cách tiêm trực tiếp hoặc sau khi làm giàu nước tiểu, dịch âm đạo và/hoặc âm đạo-trực tràng lấy từ phụ nữ mang thai. Kết quả CHROMagar™ StrepB có thể được giải thích sau 18-24 giờ ủ hiếu khí ở 35-37°C.

CHROMagar™ StrepB không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng cũng như không hướng dẫn hoặc theo dõi việc điều trị nhiễm trùng. Cần phải xác định bổ sung, kiểm tra tính nhạy cảm và phân loại dịch tễ học đối với các khuẩn lạc nghi ngờ.

1. Giải thích dễ dàng: Dễ đọc hơn nhờ khuẩn lạc có màu tím đậm.

 2. Độ nhạy cao :Phát hiện GBS, bao gồm cả các chủng không tan máu, với độ nhạy gần 100%.

3. Độ đặc hiệu cao: Phân biệt GBS với các vi khuẩn khác bằng cách ức chế chọn lọc hoặc nhuộm ngược.

4. Tốc độ :Có kết quả sau 18-24 giờ.

5. Đơn giản  :Ủ trong điều kiện hiếu khí. Không cần CO2. Việc xác nhận bằng ngưng kết latex có thể được thực hiện trực tiếp từ khuẩn lạc.

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÔNG BỐ KHOA HỌC

Công dụng của CHROMagarTMStrepB trong việc phát hiện Streptococcus agalactiae trong cử chỉ âm đạo trực tràng hisopado

Định danh vi sinh vật nuôi cấy trên môi trường tạo màu bằng MALDI-TOF MS

CHROMagar™ mSuperCARBA™

CHROMagar™ mSuperCARBA™

Để phát hiện và phân lập Enterobacteriaceae kháng Carbapenemase (CRE)

Thông tin đặt hàng

– SC172 ……… 5000mL

Bao gồm: Supplement SC172(B) + SC172(S1) + SC172(S2)

– SC173-25 ………25L

Bao gồm: Base SC173-25(B) + supplement SC173-25(S1) + SC173-25(S2)

 KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

CPE E. coli

Hồng đậm đến đỏ

CPE Klebsiella, Enterobacter, Citrobacter

Màu xanh kim loại

CPO  Pseudomonas

Kem mờ sang màu xanh

Vi khuẩn Acinetobacter CPO

Kem, mờ đục

Hiệu NĂNG

CDC: «Enterobacteriaceae kháng Carbapenem (CRE) thường kháng với tất cả các chất β -lactam cũng như hầu hết các nhóm thuốc kháng sinh khác. Các lựa chọn điều trị cho bệnh nhân nhiễm CRE rất hạn chế. Các đợt bùng phát CRE liên quan đến chăm sóc sức khỏe đã được báo cáo. Bệnh nhân nhiễm CRE được cho là nguồn lây truyền trong môi trường chăm sóc sức khỏe. Xác định những bệnh nhân mang CRE và đưa những bệnh nhân này vào biện pháp phòng ngừa cách ly có thể là một bước quan trọng trong việc ngăn ngừa lây truyền».

CHROMagar™ ra mắt vào năm 2007 môi trường sinh màu đầu tiên để phát hiện vi khuẩn kháng carbapenem, đặc biệt nhắm vào các enzyme KPC. Kể từ đó, nhiều carbapenemase khác đã lan rộng khắp thế giới và do đó ngày nay cần phải giải quyết vấn đề khó phát hiện các carbapenemases nồng độ thấp.

Alain Rambach và Patrice Nordmann đã cùng nỗ lực phát triển môi trường sinh màu có độ nhạy cao, CHROMagar™ mSuperCARBA™, môi trường sinh màu mới này đã đạt được hiệu suất chưa từng có: phát hiện được nhiều loại carbapenemases KPC, NDM, VIM, IMP, OXA… với khả năng phát hiện vi sinh trong mẫu (10 CFU/mL) ngay cả đối với các carbapenemase biểu hiện yếu như OXA-48, trong khi vẫn duy trì mức độ chọn lọc cao.

Mục đích sử dụng :

CHROMagar™ mSuperCARBA™ là môi trường nuôi cấy sinh màu chọn lọc, được sử dụng để phát hiện trực tiếp định tính sự xâm nhập của vi khuẩn Enterobacteria kháng carbapenem (CRE), bao gồm cả vi khuẩn sản xuất OXA-48, nhằm hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát CRE trong chăm sóc sức khỏe. Xét nghiệm được thực hiện bằng tăm bông trực tràng và phân của bệnh nhân để sàng lọc vi khuẩn CRE. Kết quả có thể được giải thích sau 18-24 giờ ủ hiếu khí ở 35-37°C.

CHROMagar™ mSuperCARBA™ không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng CRE cũng như không hướng dẫn hay theo dõi việc điều trị các bệnh nhiễm trùng. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc trên CHROMagar™ mSuperCARBA™ không loại trừ sự hiện diện của CRE. Cần xác định thêm, thực hiện kháng sinh đồ và phân loại dịch tễ học trên các khuẩn lạc nghi ngờ.

1. Độ nhạy cao:  Hầu hết các carbapenemase (bao gồm cả OXA-48 và OXA-48 tương tự) được phát hiện sau khi ủ qua đêm.

3. Tính chọn lọc và đặc hiệu cao: Không chỉ vi khuẩn nhạy cảm với beta-lactam bị ức chế mà hầu hết các vi khuẩn sản xuất ESBL và AmpC cũng bị ức chế, khiến công cụ này rất đặc hiệu đối với vi khuẩn sản xuất carbapenemase.

Thành phần

tài liệu kỹ thuật

công bố khoa học

Sự phát tán Enterobacterales sinh carbapenemase qua nước thải và mòng biển tại một nhà máy xử lý nước thải ở Thụy Điển

Sự bùng phát bệnh viện nội vùng của vi khuẩn Escherichia coli ST38 sản sinh OXA-244 ở Na Uy, năm 2020

Bối cảnh bộ gen của vi khuẩn gram âm chứa blAGES-5- và blAGES-24 từ nước thải bệnh viện: sự xuất hiện của gen blAGES-24 liên quan đến integron loại 3

CHROMagar™ VRE

CHROMagar™ VRE

Để phát hiện Van A/Van B VRE (VRE. Faecalis & VRE .faecium).

Thông tin đặt hàng 

– VR952………5000ml

– VR953-25 …………….25L

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

 ERV. faecalis/ERV. faecium

Màu hồng đến màu tím

E. gallinarum/E. casseliflavus

Màu xanh hoặc bị ức chế

Hiệu NĂNG

ở Enterococci, có hai loại kháng thuốc vancomycin. Loại thứ nhất là kháng thuốc tự nhiên (chủ yếu là loại Van C nhưng cũng có loại Van D, Van E, Van F, v.v.) được tìm thấy ở E. gallinarum và E. casseliflavus/ E. flavescens và thể hiện tính kháng vancomycin ở mức độ thấp. Loại kháng thuốc vancomycin thứ hai ở enterococci là kháng thuốc “thu nhận được”  (loại Van A & Van B), chủ yếu thấy ở E. faecium và E. faecalis. Do đó, để tránh sự lây lan của tính kháng này đối với các mầm bệnh có độc lực cao hơn ( ví dụ như S. Aureus ), điều quan trọng là phải phát hiện kịp thời sự hiện diện của bất kỳ loài nào trong số hai loài này ở bệnh nhân và phân biệt chính xác chúng với các Enterococci khác.

Kiến thức về loại kháng thuốc là rất quan trọng cho mục đích kiểm soát nhiễm trùng. Các gen Van A và Van B có thể chuyển giao và có thể lây lan từ sinh vật này sang sinh vật khác. Ngược lại, gen Van C không thể chuyển giao, ít liên quan đến các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng hơn và không liên quan đến các đợt bùng phát  – từ hướng dẫn của CDC

Nhiễm trùng Enterococcus kháng Vancomycin (VRE) đặc biệt nghiêm trọng và có liên quan đến tỷ lệ tử vong lên tới 60% đến 70%.

Mục đích sử dụng

CHROMagar™ VRE là môi trường sinh màu chọn lọc, chứa 6 mg/L vancomycin, được dùng để phát hiện định tính trực tiếp vi khuẩn đường ruột loại VRE truyền nhiễm vanA/vanB với Enterococcus faecium và Enterococcus faecalis (VRE) kháng vancomycin tới hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát VRE trong môi trường chăm sóc sức khỏe. Xét nghiệm được thực hiện bằng tăm bông trực tràng và phân của bệnh nhân để sàng lọc vi khuẩn VRE. Kết quả có thể được giải thích sau 24 giờ ủ hiếu khí ở 35-37°C.

Môi trường này cũng có thể được sử dụng như một dấu hiệu cảnh báo cho các xét nghiệm chẩn đoán nhiễm trùng để báo hiệu sự hiện diện có thể có của vi khuẩn đa kháng thuốc. Việc sử dụng này không thay thế các giao thức của tổ chức. CHROMagar™ VRE không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng VRE cũng như không hướng dẫn hay theo dõi việc điều trị nhiễm trùng. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc màu hồng trên CHROMagar™ VRE không loại trừ sự hiện diện của VRE. Cần xác định thêm, thực hiện kháng sinh đồ và phân loại dịch tễ học trên các khuẩn lạc nghi ngờ.

1. Công cụ đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy :  để phát hiện trực tiếp các chủng VRE có tính kháng lây truyền: đây là một hỗ trợ cần thiết trong việc thực hiện các biện pháp kiểm soát thích hợp nhằm ngăn chặn sự lây lan của VRE.

2. Màu khuẩn lạc đậm: Trong CHROMagar™ VRE, VRE. faecalis và VRE . faecium  có thể dễ dàng phân biệt bằng màu khuẩn lạc. Ngược lại, trong môi trường thạch truyền thống, phát hiện VRE (Bile Esculine Agar bổ sung vancomycin) thường:

(I) không có sự khác biệt giữa E. faecalis/ E. faecium ;

(II) dẫn đến kết quả dương tính giả đối với các vi khuẩn thủy phân esculine khác (như Lastococcus, Pediococcus… );

(III) “cloud” màu đen gây khó khăn cho việc đọc đĩa, cũng như việc lựa chọn khuẩn lạc thích hợp cho các thử nghiệm tiếp theo.

3. Tính linh hoạt : CHROMagar™ VRE có thời gian bảo quản trên 18 tháng. Điều này mang lại sự linh hoạt trong việc sử dụng, cho dù trong tình huống dịch bệnh với nhiều bệnh nhân cần được sàng lọc, hay để theo dõi ngẫu nhiên các mẫu nuôi cấy.

Thành phần

Tài liệu kỹ thuật

công bố khoa học

So sánh năm loại thạch chọn lọc khác nhau để phát hiện Enterococcus faecium kháng Vancomycin

Định danh vi sinh vật nuôi cấy trên môi trường tạo màu bằng MALDI-TOF MS

Phát hiện enterococci kháng vancomycin bằng môi trường chọn lọc nhiễm sắc thể

CHROMagar™ Y.enterocolitica

CHROMagar™ Y. enteratioitica

Để phát hiện và phân biệt Y. enteratioitica gây bệnh

Thông tin đặt hàng

Vui lòng sử dụng các tài liệu tham khảo này khi
liên hệ với nhà phân phối địa phương của bạn:

Gói 5000 mL……..YE492

Bao gồm: Đế YE492(B) + phụ kiện YE492(S)

HIỆU NĂNG

Trong số các loại Yersinia , Yersinia enteratioitica là một trong những mầm bệnh lây truyền qua đường thực phẩm phổ biến nhất. Ở một số quốc gia, Y. enteratioitica đã lấn át Shigella và trở thành, giống như Salmonella và Campylobacter, nguyên nhân chính gây viêm dạ dày ruột cấp tính do vi khuẩn. Khả năng phát triển của nó ngay cả ở nhiệt độ lạnh khiến nó ngày càng trở thành mối lo ngại về an toàn thực phẩm. Vi trùng này thường ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi. Tuy nhiên, chỉ có một số chủng Y. enteratioitica gây bệnh ở người. Các chủng gây bệnh này thuộc các biotype 1B, 2, 3, 4 và 5, trong khi các chủng biotype 1A không gây bệnh và phổ biến rộng rãi trong môi trường. Động vật chính gây bệnh liên quan đến Y. enteratioitica là lợn.

Ứng dụng

CHROMagar™ Y.enteratioitica là môi trường nuôi cấy tạo màu chọn lọc nhằm mục đích sử dụng trong việc phát hiện định tính trực tiếp, phân biệt và xác định giả định các kiểu sinh học Yersinia enteratioitica gây bệnh. Xét nghiệm được thực hiện bằng cách sử dụng gạc trực tràng và mẫu phân để hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng Y. enteratioitica. Kết quả có thể được giải thích sau 36-48 giờ ủ hiếu khí ở 30°C ± 2°C.

Nuôi cấy đồng thời là cần thiết để phục hồi các sinh vật để thử nghiệm vi sinh hoặc phân loại dịch tễ học thêm. Việc thiếu hoặc không có khuẩn lạc phát triển trên CHROMagar™ Y.enteratioitica không loại trừ sự hiện diện của Y. enteratioitica. CHROMagar™ Y.enteratioitica không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng cũng như không hướng dẫn hoặc theo dõi việc điều trị nhiễm trùng. CHROMagar™ Y.enteratioitica cũng có thể được sử dụng để phát hiện Y. enteratioitica trong phân tích các sản phẩm thực phẩm dành cho con người, thức ăn chăn nuôi và trong các mẫu môi trường.

1. Độ đặc hiệu cao  của màu tím:

Sự khác biệt rõ ràng của Yersinia giữa các hệ thực vật phụ trợ: Hệ thực vật phụ trợ, chẳng hạn như Citrobacter , thường biểu hiện bề ngoài giống Yersinia màu đỏ trên môi trường thạch CIN, tạo ra khối lượng công việc lớn dẫn đến kết quả dương tính giả. Với CHROMagar™ Y.enteratioitica, khối lượng công việc không cần thiết này sẽ được loại bỏ vì chỉ có khuẩn lạc Yersinia enteratioitica gây bệnh mới phát triển màu tím.

Sự khác biệt về màu sắc của Yersinia enteratioitica gây bệnh và không gây bệnh : Trong môi trường nuôi cấy truyền thống như CIN gloss, các kiểu gen gây bệnh và không gây bệnh trông giống nhau. Trên CHROMagar™ Y. enteratioitica, các kiểu sinh học gây bệnh sẽ phát triển màu tím, trong khi các kiểu sinh học không gây bệnh sẽ phát triển màu xanh kim loại.

2. Độ chọn lọc cao: giảm hệ vi sinh vật bổ sung  Hệ vi sinh vật bổ sung giảm đáng kể trên CHROMagar™ Y.enteratioitica cho phép dễ dàng đọc các đĩa thạch. Phòng thí nghiệm sẽ chỉ tập trung nỗ lực và nguồn lực vào các khuẩn lạc nghi ngờ có khả năng gây bệnh thực sự.

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

công bố khoa học

Jämförelse av CIN-agar và CHROMagar™ Y. enteratioitica vid nhận dạng av humanpathogena Yersinia enteratioitica

Tỷ lệ nhiễm Yersinia enteratioitica gây bệnh ở người tại các trang trại lợn ở Thụy Điển

So sánh môi trường CHROMagar Yersinia và CIN Agar để phân lập Yersinia enteratioitica có độc lực tiềm tàng trong phân

CHROMagar™ StrepA

CHROMagar™ StrepA

Để sàng lọc Streptococci nhóm A trong mẫu dịch họng.

Thông tin đặt hàng

– SP372…………5000mL

Bao gồm: Base SP372(B) + supplement SP372(S1) + SP372(S2) 

– SP373-25…………25L

Bao gồm: Base SP373-25(B) + supplement SP373-25(S1) + SP373-25(S2) 

 

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

Streptococci nhóm A

Màu cam đến màu hồng

Streptococci khác

Không màu hoặc màu xanh

Hiệu NĂNG

Streptococcus pyogenes (GAS) gây viêm họng ở trẻ em và những đối tượng khác. Khoảng 15 triệu lượt tư vấn mỗi năm ở Hoa Kỳ (Shulman và cộng sự, 2012). Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng cấp vẫn là do virus.

GAS chỉ ảnh hưởng đến 20-30% ở trẻ em và 5-15% ở người lớn, điều trị bằng kháng sinh là cần thiết để tránh nhiều biến chứng xâm lấn và bệnh lý miễn dịch. Quyết định điều trị thường phải được đưa ra bởi phòng tư vấn. Đã có nhiều hình thức lâm sàng được phát hiện, nhưng thường không thể phân biệt được nguyên nhân Streptococcus chỉ dựa trên các triệu chứng lâm sàng.

Vì lý do này, các phương pháp chẩn đoán đã được phát triển bao gồm các xét nghiệm có thể được thực hiện trong quá trình tư vấn hoặc quyết định của bác sĩ: Xét nghiệm kháng nguyên, xét nghiệm phân tử và nuôi cấy trên môi trường thạch máu, là Tiêu chuẩn Vàng. Chỉ nuôi cấy mới cho phép thực hiện kháng sinh đồ và theo dõi dịch tễ học của các chủng.

Mục đích sử dụng

CHROMagar™ StrepA là môi trường sinh màu nuôi cấy chọn lọc nhằm sử dụng để phát hiện định tính trực tiếp, phân biệt và nhận diện Streptococcus pyogenes -Streptococcus nhóm A (GAS) để hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng họng do GAS. Xét nghiệm được thực hiện bằng tăm bông lấy dịch họng. Kết quả có thể được giải thích sau 18-24 giờ ủ ở 35-37°C trong môi trường có CO2 .
Nuôi cấy đồng loạt là cần thiết phục hồi các sinh vật để thử nghiệm vi sinh hoặc phân loại dịch tễ học. Việc thiếu sự phát triển hoặc không có khuẩn lạc trên CHROMagar™ StrepA không loại trừ sự hiện diện của GAS CHROMagar™ StrepA. Sản phẩm này không nhằm mục đích chẩn đoán nhiễm trùng cũng như hướng dẫn hay theo dõi việc điều trị các bệnh nhiễm trùng.

1. Môi trường sinh màu đầu tiên:  được dùng để phát hiện S. pyogenes.

2. Giải thích dễ dàng: Dễ dàng đọc kết quả, nhờ màu khuẩn lạc từ cam đến đỏ đậm.

Thành phần

tài liệu kỹ thuật

công bố khoa học

Xác nhận và triển khai thạch Colorex™ CHROMagar™ Strep A trên WASP™/WASPLab™ để sàng lọc Streptococcus pyogenes bằng ESwab™

Phát hiện kỹ thuật số và sử dụng Trí tuệ nhân tạo để phát hiện Streptococcus Nhóm A bằng môi trường thạch tạo màu

Tự động phát hiện các thế hệ Streptococcus Viêm họng bằng cách sử dụng Phần mềm mô-đun phát hiện nhiễm sắc thể trí tuệ nhân tạo Colorex Strep A CHROMagar và WASPLab