Kiểm soát nguồn nước trong chăn nuôi: Aquachrom ECC – Giải pháp phát triển E.Coli hiệu quả, nhanh chóng, chính xác

Vai trò của nước trong chăn nuôi

Trong ngành chăn nuôi hiện đại, ngoài thức ăn, con giống và chuồng trại thì nước uống và nước sử dụng trong trang trại chính là một yếu tố sống còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và năng suất của đàn vật nuôi. Tuy nhiên, yếu tố này lại thường bị xem nhẹ hoặc không được kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt tại các trang trại quy mô nhỏ và vừa.

Nước có vai trò quan trọng trong ngành chăn nuôi

Theo nhiều nghiên cứu có hơn 70% các bệnh tiêu chảy và viêm ruột ở vật nuôi có liên quan đến nguồn nước không đảm bảo vệ sinh, đặc biệt là nhiễm khuẩn E.colivà các loại coliform. Vi khuẩn này tồn tại phổ biến trong đất, nước và có thể dễ dàng lây lan qua máng uống, máng ăn hoặc hệ thống nước dùng chung cho toàn trại.

Chính vì vậy, việc kiểm tra và giám sát chất lượng nước định kỳ, đặc biệt là phát hiện sớm sự hiện diện của vi khuẩn E. coli, là một bước quan trọng trong công tác phòng bệnh chủ động và giảm thiểu thiệt hại kinh tế cho người chăn nuôi.

Vi khuẩn E. coli trong chăn nuôi

Vi khuẩn Escherichia coli (E. coli) là một trong những loại vi khuẩn phổ biến nhất trong hệ vi sinh đường ruột của động vật. Tuy nhiên, một số dòng E. coli có độc lực cao có thể gây ra:

• Tiêu chảy cấp và mãn tính;

• Viêm ruột;

• Suy giảm miễn dịch;

• Chậm tăng trọng;

• Tăng tỷ lệ chết trong giai đoạn nhạy cảm.

 

Trong môi trường trại, E. coli dễ dàng phát tán qua:

• Nước uống không xử lý;

• Hệ thống nước tái sử dụng;

• Máng ăn, máng uống bị nhiễm bẩn;

• Vật dụng vệ sinh không khử trùng;

• Nước thải, nước rửa chuồng trại.

Khi vật nuôi nhiễm E. coli, người chăn nuôi thường phải dùng kháng sinh để điều trị, làm gia tăng chi phí và nguy cơ kháng kháng sinh, một vấn đề đang rất đáng lo ngại trong ngành thú y hiện nay.

AquaCHROM ECC là gì?

Sản phẩm Aqua CHRO Magar

AquaCHROM ECC là một loại môi trường nuôi cấy vi sinh chuyên dụng, được thiết kế đặc biệt để kiểm tra nhanh sự hiện diện của vi khuẩn E. coli và coliforms trong nước. Sản phẩm được phát triển bởi CHROMagar (Pháp), hãng tiên phong trong lĩnh vực môi trường nuôi cấy chomogenic (đổi màu).

Khác với các phương pháp truyền thống yêu cầu nhiều bước và thiết bị, AquaCHROM ECC sử dụng cơ chế phản ứng enzyme đặc hiệu, cho phép:

• Phân biệt E. coli và coliforms khác dựa vào màu sắc.

• Không cần thêm hoá chất nhuộm hay bước thử sinh hoá.

• Cho kết quả chỉ sau 18- 24 giờ ủ mẫu.

Màu sắc nhận diện:

Vi khuẩn Màu môi trường
E.coli Xanh lá
Coliforms khác Xanh đậm
Vi khuẩn khác Chuyển màu vàng nhạt

Chỉ cần một bước ủ đơn giản, người chăn nuôi tại trại hoặc kỹ thuật viên thú y có thể thực hiện xét nghiệm tại chỗ, đọc kết quả trực tiếp bằng mắt thường, không cần thiết bị phân tích phức tạp.

Ứng dụng thực tế của AquaCHROM ECC trong chăn nuôi

Kiểm tra chất lượng nước uống

Đây là ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất. Nước giếng khoan, nước ao, nước máy chưa qua xử lý triệt để có thể tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm vi sinh vật. Việc kiểm tra định kỳ giúp:

• Đảm bảo nước cung cấp cho đàn vật nuôi kịp thời và an toàn.

• Quyết định thời điểm cần thay nguồn nước hoặc xử lý bằng clo, ozon, UV,…

• Ngăn ngừa bùng phát dịch tiêu chảy, viêm ruột.

• Tăng năng suất.

Giám sát kiềm tra nước vệ sinh chuồng trại

Hệ thống vệ sinh chuồng bằng nước nếu không được quản lý tốt sẽ trở thành nguồn lan truyền mầm bệnh. AquaCHROMagar ECC có thể áp dụng để:

• Kiểm tra nước rửa chuồng, máng ăn, hệ thống xịt rửa.

• Đánh giá hiệu quả của quy trình vệ sinh và khử trùng.

Hỗ trợ truy vết khi có dịch bùng phát

Khi xảy ra tiêu chảy hàng loạt, việc truy tìm nguồn lây là vô cùng quan trọng. Sản phẩm có thể kiểm tra mẫu nước từ nhiều vị trí trong trại, giúp xác định nhanh nguồn ô nhiễm, đưa ra phương án xử lý kịp thời.

Tăng năng suất và tiết kiệm chi phí

• Giảm tỷ lệ vật nuôi mắc bệnh.

• Giảm chi phí thuốc kháng sinh.

• Giảm hao hụt do chết.

• Tăng tốc độ tăng trưởng và năng suất đầu ra.

Giải pháp mở rộng và hỗ trợ kỹ thuật

CHROMagar và các đối tác tại Việt Nam hiện đã xây dựng quy trình chuẩn sử dụng AquaCHROM ECC tại trang trại, bao gồm:

• Tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết, ngắn gọn, dễ hiểu.

• Video minh họa thao tác.

• Hỗ trợ đánh giá kết quả qua hình ảnh.

• Tư vấn kỹ thuật miễn phí, tận nơi cho trại chăn nuôi và phòng lab thú y.

Phòng bệnh từ gốc – Bảo vệ đàn vật nuôi từ nguồn nước

AquaCHROM ECC không chỉ là một sản phẩm kiểm nghiệm vi sinh mà là một giải pháp chiến lược giúp người chăn nuôi phòng bệnh chủ động, tăng hiệu quả kinh tế và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.

Với thao tác đơn giản, chi phí hợp lý và kết quả nhanh chóng, sản phẩm đang dần trở thành lựa chọn phổ biến trong các trại chăn nuôi chuyên nghiệp, trung tâm giống, và phòng xét nghiêm thú y trên cả nước.

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU

Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Toàn Cầu được thành lập vào tháng 11 năm 2006, là công ty hàng đầu tại Việt Nam cung cấp các sản phẩm thiết bị sinh học, công nghệ sinh học và hóa chất. Toàn Cầu với sứ mệnh mang những tiến bộ kỹ thuật của thế giới phục vụ phát triển khoa học công nghệ của Việt Nam.

 

Ông Mr. Đinh giới thiệu về những dịch vụ chẩn đoán trong lĩnh vực chăn nuồi của Công ty.

Địa chỉ liên hệ:

Trụ sở: Lầu 19, khu A, số 4 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Văn phòng TP. Hồ Chí Minh: 48 Châu Thị Hóa, Phường 4, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh.

Văn phòng TP. Hà Nội: Số nhà 59B, ngõ 148 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội

Email: dinh@global.net.vn

Hotline: 0908 090 555 (Mr Đinh)

Website: www.global.net.vn

CHROMagar™ ECC

 KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

E coli

Màu xanh da trời

Autres coliformes

Tím hoa cà

HIỆU NĂNG

Coliforms và enterobacteria có khả năng lên men lactose (Enterobacteriaceae dương tính với lactose), là những vi khuẩn hiện diện trong hệ vi sinh đường ruột ở người, sinh vật hằng nhiệt, cũng như trong đất và nước. Coliforms là dấu hiệu cho thấy sự ô nhiễm hữu cơ, môi trường hoặc phân. Ô nhiễm phân, do coliform từ chất thải động vật, bao gồm chủ yếu là Escherichia coli và Klebsiella chịu nhiệt.

Các quy định nghiêm ngặt về sự hiện diện của E. coli /coliforms trong các mẫu nước và thực phẩm. Điều này được giải thích là do tầm quan trọng của những vi khuẩn này trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm.

E. coli có thể làm ô nhiễm nước uống khi hệ thống xử lý nước không đủ hiệu quả hoặc trong thời gian mưa lớn. Cần thiết giám sát sản xuất thực phẩm và nước. Mức độ ô nhiễm cao có thể dẫn đến việc tạm ngưng cung cấp nước và thu hồi sản phẩm bởi các siêu thị.

Tại Hoa Kỳ, các khuyến nghị của EPA thông qua “Quy tắc tổng Coliform” (TRC) là:

• <1.000 CFU/100 mL đối với chất lượng nước câu cá và chèo thuyền.

• <100 CFU/100 mL đối với chất lượng nước giải trí tiếp xúc với cơ thể.

• <1 CFU/100 mL đối với chất lượng nước uống.

1. Phát hiện và phân biệt đồng thời:  CHROMagar™ ECC cho phép phát hiện và phân biệt đồng thời giữa E. coli và coliforms trong cùng một môi trường! Điều này rất hữu ích trong việc xác định xem có ô nhiễm hữu cơ (coliforms) hay ô nhiễm phân (E. coli). Sử dụng kỹ thuật này tốn ít công sức hơn so với các phương pháp truyền thống (MI Agar).

2. Đơn giản hóa việc đọc kết quả nhờ độ tương phản màu sắc cao giữa các khuẩn lạc. Không có sự pha trộn giữa hai màu (không giống như các môi trường tạo màu khác trên thị trường). Các khuẩn lạc có màu tím hoặc xanh lam (không có màu xanh ánh kim loại hoặc tím).

3. Thực tế:  Môi trường có thể được sử dụng làm môi trường phân lập, hỗ trợ cho kỹ thuật lọc màng hoặc trong cấy sâu.

THÀNH PHẦN

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÁC CÔNG BỐ KHOA HỌC

Đi tới trang chủ

AquaCHROM™ ECC

 KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

E coli

Màu xanh da trời

Autres coliformes

Tím hoa cà

HIỆU NĂNG

Coliforms và enterobacteria có khả năng lên men lactose (Enterobacteriaceae dương tính với lactose), là những vi khuẩn hiện diện trong hệ vi sinh đường ruột của con người, động vật hằng nhiệt cũng như trong đất và nước. Coliforms là dấu hiệu cho thấy sự ô nhiễm hữu cơ, môi trường hoặc phân. Ô nhiễm phân, do coliform từ chất thải động vật, bao gồm chủ yếu là Escherichia coli và Klebsiella chịu nhiệt.

Các quy định nghiêm ngặt về sự hiện diện của E. coli /coliforms trong các mẫu nước và thực phẩm. Điều này được giải thích là do tầm quan trọng của những vi khuẩn này trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm.

E. coli có thể làm ô nhiễm nước uống khi hệ thống xử lý nước không đủ hiệu quả hoặc trong thời gian mưa lớn. Cần thiết giám sát sản xuất thực phẩm và nước. Mức độ ô nhiễm cao có thể dẫn đến việc tạm ngưng cung cấp nước và thu hồi sản phẩm bởi các siêu thị.

Tại Hoa Kỳ, các khuyến nghị của EPA thông qua “Quy tắc tổng Coliform” (TRC) là:

• <1.000 CFU/100 mL đối với chất lượng nước câu cá và chèo thuyền.

• <100 CFU/100 mL đối với chất lượng nước giải trí tiếp xúc với cơ thể.

• <1 CFU/100 mL đối với chất lượng nước uống.

1. Phát hiện và phân biệt đồng thời:  CHROMagar™ ECC cho phép phát hiện và phân biệt đồng thời giữa E. coli và coliforms trong cùng một môi trường! Điều này rất hữu ích trong việc xác định xem có ô nhiễm hữu cơ (coliforms) hay ô nhiễm phân (E. coli). Sử dụng kỹ thuật này tốn ít công sức hơn so với các phương pháp truyền thống (MI Agar).

2. Đơn giản hóa việc đọc kết quả nhờ độ tương phản màu sắc cao giữa các khuẩn lạc. Không có sự pha trộn giữa hai màu (không giống như các môi trường tạo màu khác trên thị trường). Các khuẩn lạc có màu tím hoặc xanh lam (không có màu xanh kim loại hoặc tím).

3. Thực tế:  Môi trường có thể được sử dụng làm môi trường phân lập, hỗ trợ cho kỹ thuật lọc màng hoặc trong cấy sâu.

THÀNH PHẦN

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÁC CÔNG BỐ KHOA HỌC

Đi tới trang chủ

RambaQUICK™ Salmonella

RambaQUICK™ Salmonella

Để phát hiện nhanh các loài Salmonella bao gồm S. typhi, S. paratyphi và  Salmonella dương tính với lactose.

Thông tin đặt hàng

– SQ001/SA162 ……. 5000 mL (250 tests)

Add Any content here

 KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH 

Salmonella bao gồm S. typhi, S. paratyphi  A và  Salmonella

Dương tính với lactose màu hoa cà

HIỆU NĂNG

Từ Báo cáo về Xu hướng Bệnh do Thực phẩm của CDC, 1996-2010: “Báo cáo năm nay (được công bố trong Báo cáo Hàng tuần về Tỷ lệ Mắc bệnh và Tử vong của CDC) tóm tắt dữ liệu năm 2010 từ FoodNet và cung cấp thước đo tốt nhất về xu hướng bệnh do thực phẩm từ năm 1996 đến 2010. Nó xác nhận rằng nhiễm khuẩn Salmonella không giảm trong 15 năm qua, … » Một trong những khuyến nghị của báo cáo nhằm giảm số ca nhiễm khuẩn Salmonella là: “Cải thiện xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và báo cáo bệnh tật để nhanh chóng xác định các đợt bùng phát dịch và nguyên nhân của chúng. »

Phương pháp Salmonella RambaQUICK™: Nhanh chóng và đơn giản!

Phương pháp RambaQUICK™ Salmonella được thiết kế với mục đích đơn giản hóa quy trình kiểm tra trong khi vẫn duy trì độ nhạy cao trong phương pháp nuôi cấy truyền thống.

1. Bước tăng sinh 2 trong 1: Dung dịch chọn lọc RambaQUICK™ là sự kết hợp các chức năng tốt nhất của hai phương pháp làm giàu thông thường, dung dịch RVS và MKTTn. Sau giai đoạn hồi sinh tại BPW, salmonella phát triển theo cấp số nhân trong môi trường RambaQUICK™ Salmonella được tối ưu hóa, không chỉ cung cấp môi trường giàu dinh dưỡng mà còn ức chế sự phát triển của các vi khuẩn khác.

2. Phương pháp nhanh:

  • Âm tính trong 2 ngày,
  • Dương tính trong 3 ngày.

3. Đơn giản:

  • Môi trường chọn lọc
  • Môi trường nuôi cấy

4. Tuân thủ ISO 6579 : bằng cách phát hiện salmonella dương tính với lactose có màu sắc đậm trên CHROMagar™ Salmonella Plus.

THÀNH PHẦN

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÁC CÔNG BỐ KHOA HỌC

Rambach™ Agar

Rambach™ Agar

Để phát hiện và phân lập Salmonella spp.

Thông tin đặt hàng

– RR702………..5000mL

Bao gồm: RR702B base + RR702S supplement

– RR703-25 …………25L

Bao gồm: RR703-25B base + RR703-25S supplement

Add Any content here

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

Vi khuẩn Salmonella

Màu đỏ

Coliform

Màu xanh, màu tím

HIỆU NĂNG

Mặc dù được phát hiện vào những năm 1880, Salmonella vẫn là một tác nhân gây bệnh chính và là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra các bệnh nhiễm trùng qua đường thực phẩm cho đến ngày nay.

Ví dụ, tại Hoa Kỳ, Salmonella chiếm 16,2 trường hợp trên 100.000 dân (ước tính của CDC, 2008). Yếu tố chính gây ô nhiễm trong chuỗi thực phẩm và/hoặc trong quá trình sản xuất thực phẩm, Salmonella thường lây truyền các bệnh đường ruột với các triệu chứng chính là đau quặn bụng, tiêu chảy, buồn nôn và nôn mửa.

Những trường hợp nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như thương hàn hoặc nhiễm trùng ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch, có thể dẫn đến mất nước, gây suy thận hoặc nhiễm khuẩn huyết. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát liên tục Salmonella trong toàn bộ chuỗi sản xuất thực phẩm. Việc kiểm tra quy mô lớn chỉ có thể thực hiện được với các công cụ phát hiện hiệu quả.

1 . Đáng tin cậy:  Môi trường tạo màu đầu tiên có sẵn trên thị trường (1989) cho Salmonella vẫn thành công cho đến nay nhờ hiệu quả của nó. Nó cũng có thể được sử dụng với các mẫu lâm sàng.

2. Độ đặc hiệu cao / khối lượng công việc ít hơn:

Môi trường truyền thống để phát hiện Salmonella bằng đặc tính H2S có độ đặc hiệu rất thấp, tạo ra nhiều kết quả dương tính giả (Citrobacter, Proteus , v.v.) trong số các trường hợp dương tính hiếm gặp của Salmonella.

Do phải kiểm tra quá nhiều khuẩn lạc nghi ngờ không cần thiết, nên có thể bỏ sót các khuẩn lạc Salmonella dương tính thật sự trong quá trình kiểm tra thường quy. Do độ đặc hiệu thấp, các môi trường truyền thống đòi hỏi phải kiểm tra ít nhất 10 khuẩn lạc cho mỗi mẫu nghi ngờ.

Ngược lại, môi trường nuôi cấy Rambach™ Agar loại bỏ hầu hết các kết quả dương tính giả và cho phép các kỹ thuật viên tập trung vào các mẫu thực sự bị nhiễm Salmonella.

3. Độ nhạy rất cao: Salmonella → 93,9%*

*Độ nhạy theo nghiên cứu khoa học: Gruenewald, R. et al. 1991. Sử dụng môi trường nuôi cấy chứa Propylene Glycol của Rambach để nhận diện các loài Salmonella. JCM 29:2354-2356.

4. Màu đỏ đậm  : giúp dễ dàng đọc kết quả hơn so với các môi trường nuôi cấy khác hiện có.

5. Kết quả nhanh chóng  :  Đặc biệt hữu ích trong trường hợp ngộ độc thực phẩm Salmonella bùng phát đột ngột và nguy hiểm.

THÀNH PHẦN

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÁC CÔNG BỐ KHOA HỌC

Đi tới trang chủ 

CHROMagar™ Vibrio

CHROMagar™ Vibrio

Để phân lập và phát hiện V. parahaemolyticus, V. vulnificus và V. cholerae

Thông tin đặt hàng

– VB912……..5000mL

– VB913…….. 25L

Add Any content here

 KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

V. parahaemolyticus

màu hoa cà

V. vulnificus / V. cholerae

Xanh lam đến xanh ngọc lam

V. alginolyticus

Kem

HIỆU NĂNG

Trong tự nhiên, Vibrio có mặt trên thực vật và động vật biển, chi Vibrio có hơn 20 loài, bốn trong số đó gây nguy hiểm nghiêm trọng cho sức khỏe cộng đồng.

V. cholerae thường gây bệnh tả do ô nhiễm nước và thực phẩm. Bệnh tả được coi là bệnh lưu hành theo chu kỳ ở nhiều quốc gia vì là một căn bệnh nguy hiểm gây tiêu chảy nặng và mất nước. Số ca bệnh tả được báo cáo cho WHO năm 2006 tăng lên đáng kể, đạt mức của những năm 1990. Khoảng 240.000 trường hợp được báo cáo ở 52 quốc gia, trong đó có khoảng 6.300 trường hợp tử vong.

V. parahaemolyticus và V. vulnificus có liên quan rộng rãi đến các bệnh do thực phẩm gây ra bởi hải sản, gây nhiễm trùng máu, nhiễm trùng vết thương và viêm ruột. CDC báo cáo ước tính số ca nhiễm Vibrio ở Hoa Kỳ tăng 47% (1996-1998 đến 2008), tương đương khoảng 8.000 ca bệnh mỗi năm. Nhiễm trùng Vibrio cũng thường xuyên được báo cáo ở các khu vực Châu Á và Châu Đại Dương do lượng tiêu thụ hải sản cao. Mặc dù V. parahaemolyticus là loài được báo cáo thường xuyên gây nhiễm trùng nhất, nhưng V. vunificus ngày càng phổ biến và hiện có liên quan đến 94% số ca tử vong được báo cáo.

V. alginolyticus ít phổ biến hơn nhưng lại là mầm bệnh đáng lo ngại cho người nuôi hàu vì nó có thể gây thiệt hại đáng kể về sản lượng. Nếu được phát hiện, nó có thể ngăn chặn sự lây nhiễm sang những con hàu khác.

1.  Màu sắc khuẩn lạc rõ ràng và khác nhau: nhờ công nghệ tạo màu mạnh mẽ. Dễ đọc hơn đặc biệt so với môi trường TCBS truyền thống dựa trên quá trình lên men sucrose được thể hiện bằng chất chỉ thị pH.

2. Thuận tiện:  V. alginolyticus không màu trong CHROMagar™ Vibrio, tránh gây nhiễu cho việc phát hiện các loài khác.

3. Phân biệt: giữa V. parahaemolyticus và V. vulnificus đều âm tính với sucrose (-) trên môi trường TCBS.

4. Hiệu quả mạnh mẽ  : môi trường này có hiệu quả vượt trội và không thể so sánh với các môi trường nhuộm màu khác trong cùng lĩnh vực.

5. Năng suất vượt trội  : cao hơn agar TCBS, ngay cả khi sử dụng môi trường tăng sinh. Ít âm tính giả hơn.

THÀNH PHẦN

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÁC CÔNG BỐ KHOA HỌC

Đi tới trang chủ

CHROMagar™ Salmonella Plus

CHROMagar™ Salmonella Plus

Để phát hiện và phân lập Salmonella  bao gồm cả Salmonella dương tính với lactose

Thông tin đặt hàng

– SA162……….5000ml

– SA163-25…………25L

Supplement CHROMagar™ White Opaque:

– SU702………. 5000ml

– SU703-25………25L

Add Any content here

 KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

Salmonella bao gồm S. typhi, S. paratyphi A và Salmonella

dương tính với lactose màu hoa cà

Coliform

màu xanh da trời

E coli

không màu

HIỆU NĂNG

Yếu tố chính gây ô nhiễm chuỗi thực phẩm và/hoặc quy trình sản xuất thực phẩm, Salmonella thường lây lan các bệnh đường ruột với các triệu chứng chính là đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn và nôn.

1. Tuân thủ các yêu cầu của ISO 6579-1 bằng cách phát hiện vi khuẩn Salmonella dương tính với lactose, màu tím đậm.

2. Dễ đọc bằng mắt thường:  Một đặc điểm khác của môi trường này là độ tương phản màu sắc tốt do E. coli không màu. E. coli thường xuất hiện nhiều trong các mẫu thử nghiệm Salmonella và có khả năng che giấu các khuẩn lạc đáng ngờ, không còn là mối lo ngại nữa.

3. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao:

Salmonella, bao gồm cả Salmonella dương tính với lactose: 99%*

*Độ đặc hiệu và độ nhạy của nghiên cứu khoa học “Đánh giá môi trường tạo màu mới CHROMagar™ Salmonella Plus để phát hiện các loài Salmonella bao gồm Salmonella dương tính với lactose, S. typhi và S. paratyphi ” của Beaumont C., Breuil J., Dedicova D . , Trần Q. 2006.

THÀNH PHẦN

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÁC CÔNG BỐ KHOA HỌC

Đi tới trang chủ 

CHROMagar™ Listeria

CHROMagar™ Listeria

Để phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes

Thông tin đặt hàng

– LM852……….5000ml

Add Any content here

 KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

L. monocytogenes

Màu xanh, đường kính nhỏ hơn 3 mm, quầng sáng đều, và có màu trắng.

HIỆU NĂNG

Listeria monocytogenes là một loại vi khuẩn phổ biến được tìm thấy trong đất, nước thải hoặc phân. Khả năng hình thành các màng sinh học liên tục trên các bề mặt tiếp xúc khiến việc loại bỏ nó trở nên khó khăn. Tác nhân gây bệnh này có thể gây ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng và thường là mục tiêu của các cơ sở sản xuất thực phẩm. Sự ô nhiễm có thể xảy ra ở tất cả các giai đoạn của dây chuyền sản xuất, từ nguyên liệu thô đến nơi tiêu thụ.

CHROMagar ™  đã phát triển một phương pháp nhanh để phát hiện L. monocytogenes trong thực phẩm, bao gồm các bước sau (1) làm giàu trong môi trường Half-Fraser Broth (2) phân lập trong CHROMagar™ Listeria, (3) xác nhận sự hiện diện của Listeria monocytogenes bằng CHROMagar Listeria.

1. Dễ đọc:  L. monocytogenes và L. innocua có đặc tính sinh hóa tương tự nhau nên  không thể phân biệt được trên môi trường truyền thống (Palma, Oxford). CHROMagar™ Listeria giúp phân biệt dễ dàng Listeria monocytogenes với các Listeria khác trong giai đoạn phân lập: khuẩn lạc có màu xanh lam và được bao quanh bởi quầng trắng do hoạt động đặc biệt của phospholipase.

THÀNH PHẦN

CÁC CÔNG BỐ KHOA HỌC

CHROMagar™ Identification Listeria

CHROMagar™ Identification Listeria

Add Any content here

KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

L. monocytogenes

Màu hồng với quầng trắng

L. ivanovii

Không màu có quầng trắng

L. innocua

Màu hồng không quầng

HIỆU NĂNG

Listeria monocytogenes là một loại vi khuẩn phổ biến được tìm thấy trong đất, nước thải hoặc phân. Khả năng hình thành các màng sinh học liên tục trên các bề mặt tiếp xúc khiến việc loại bỏ nó trở nên khó khăn. Vi khuẩn này có thể gây ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng, do đó thường là mục tiêu của các cơ sở chế biến thực phẩm. Sự ô nhiễm có thể xảy ra ở tất cả các giai đoạn của dây chuyền sản xuất, từ nguyên liệu thô đến điểm tiêu thụ.

CHROMagar ™  đã phát triển một phương pháp nhanh chóng để phát hiện L. monocytogenes trong thực phẩm, bao gồm các bước sau (1) làm giàu trong môi trường Half-Fraser Broth trong 24 giờ, (2) phân lập trên CHROMagar™ Listeria, (3) xác nhận sự hiện diện của Listeria monocytogenes bằng CHROMagar™ Identification Listeria.

1. Đơn giản và cho kết quả nhanh chóng:  Các bước kiểm tra thông thường đối với loài L. monocytogenes bao gồm nhiều bước.
Nhận dạng Listeria CHROMagar™ đơn giản hóa bước xác nhận loài và giảm khối lượng công việc, từ đó nâng cao hiệu quả của phòng thí nghiệm. Một khuẩn lạc nghi ngờ duy nhất được chiết xuất từ ​​CHROMagar™ Listeria được cấy trực tiếp vào Listeria. Nhận dạng CHROMagar™ sẽ xác định được loài L.monocytogenes trong vòng 24 giờ.

THÀNH PHẦN

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÁC CÔNG BỐ KHOA HỌC

CHROMagar™ Enterobacteria

CHROMagar™ Enterobacteria

Để phát hiện và định lượng  Enterobacteriaceae

Thông tin đặt hàng

– EB042……….. 5000 mL

Add Any content here

 KHUẨN LẠC ĐIỂN HÌNH

E. coli

Màu xanh có hoặc không có quầng xanh

Enterobacteriaceae khác

Hồng sang đỏ

HIỆU NĂNG

“Vi khuẩn Enterobacteriacoliforms đại diện cho những vi khuẩn phổ biến nhất trong ngành công nghiệp thực phẩm. Ở một số quốc gia, tùy thuộc vào yêu cầu quy định, ngành công nghiệp thực phẩm hiện đang tiến hành kiểm tra Enterobacteria.” ILSI Châu Âu (Viện Khoa học Đời sống Quốc tế)

Tiêu chuẩn ISO 21528 khuyến cáo một phương pháp định lượng Enterobacteria, áp dụng cho các sản phẩm dành cho con người, thức ăn chăn nuôi và mẫu môi trường bằng cách sử dụng môi trường nuôi cấy VRBG.

Phối hợp với Tiến sĩ Marco Agosti, CHROMagar™ đã phát triển môi trường nuôi cấy giúp giảm đáng kể khối lượng công việc trong phòng thí nghiệm không giống như phương pháp VRBG truyền thống.

1. Dễ dàng phân biệt giữa E. coli và các Enterobacteriaceae khác:  Không giống như VRBG, với CHROMagar™ Enterobacteria bạn có thể dễ dàng phân biệt E. coli với các Enterobacteriaceae  khác bằng màu sắc.

2. Đọc nhanh:  Các khuẩn lạc có màu đậm trên nền thạch trong suốt giúp đọc dễ dàng hơn, không giống như VRBG với nền mờ hơn, có ít độ tương phản.

3. Độ đặc hiệu và độ nhạy cao dẫn đến tỷ lệ phát hiện Enterobacteriaceae cao hơn.

  • Độ nhạy: 100% *
  • Độ đặc hiệu: 100% *

* Độ đặc hiệu và độ nhạy từ các nghiên cứu khoa học: “Xác nhận phương pháp phân tích thay thế cho ISO 21528” Laboratoire de Tourraine, 2018.

THÀNH PHẦN

TÀI LIỆU KỸ THUẬT

CÁC CÔNG BỐ KHOA HỌC